Routine - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ruː.ˈtin/
Danh từ
routine /ruː.ˈtin/
- Lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày.
- Thủ tục; lệ thường. these questions are asked as a matter of routine — người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
- (Sân khấu) Tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “routine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁu.tin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| routine/ʁu.tin/ | routines/ʁu.tin/ |
routine gc /ʁu.tin/
- Lề thói đã quen, nếp cũ. Faire quelque chose par routine — làm việc gì theo lề thói đã quen S’affranchir de la routine — thoát ra khỏi nếp cũ
Trái nghĩa
- Initiative, innovation
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “routine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Chữ Routine
-
Routine Là Gì Và Cấu Trúc Từ Routine Trong Câu Tiếng Anh
-
ROUTINE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Routine - Forvo
-
Routine Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Routine Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Routine/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daily Routine Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Habit Và Routine - VOA Tiếng Việt
-
Sách Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em - Nếp Sinh Hoạt Hằng Ngày
-
Routine Work Là Gì, Nghĩa Của Từ Routine Work | Từ điển Anh - Việt
-
[Hữu Ích] Routine Là Gì Trong Mỹ Phẩm? Skincare ... - OLP Tiếng Anh
-
Tìm 1 Từ Có Phần In đậm Có Cách Phát âm Khác 1.a. Thick is th ...