Routine - Wiktionary Tiếng Việt

routine
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ruː.ˈtin/

Danh từ

routine /ruː.ˈtin/

  1. Lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày.
  2. Thủ tục; lệ thường. these questions are asked as a matter of routine — người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
  3. (Sân khấu) Tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “routine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁu.tin/

Danh từ

Số ít Số nhiều
routine/ʁu.tin/ routines/ʁu.tin/

routine gc /ʁu.tin/

  1. Lề thói đã quen, nếp cũ. Faire quelque chose par routine — làm việc gì theo lề thói đã quen S’affranchir de la routine — thoát ra khỏi nếp cũ

Trái nghĩa

  • Initiative, innovation

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “routine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=routine&oldid=1908535”

Từ khóa » Phát âm Chữ Routine