Routine - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
routine
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 2.2.1 Trái nghĩa
- 2.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ruː.ˈtin/
Danh từ
routine /ruː.ˈtin/
- Lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày.
- Thủ tục; lệ thường. these questions are asked as a matter of routine — người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
- (Sân khấu) Tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “routine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁu.tin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| routine/ʁu.tin/ | routines/ʁu.tin/ |
routine gc /ʁu.tin/
- Lề thói đã quen, nếp cũ. Faire quelque chose par routine — làm việc gì theo lề thói đã quen S’affranchir de la routine — thoát ra khỏi nếp cũ
Trái nghĩa
- Initiative, innovation
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “routine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Phát âm Chữ Routine
-
Routine Là Gì Và Cấu Trúc Từ Routine Trong Câu Tiếng Anh
-
ROUTINE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Routine - Forvo
-
Routine Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Routine Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Routine/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daily Routine Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Habit Và Routine - VOA Tiếng Việt
-
Sách Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em - Nếp Sinh Hoạt Hằng Ngày
-
Routine Work Là Gì, Nghĩa Của Từ Routine Work | Từ điển Anh - Việt
-
[Hữu Ích] Routine Là Gì Trong Mỹ Phẩm? Skincare ... - OLP Tiếng Anh
-
Tìm 1 Từ Có Phần In đậm Có Cách Phát âm Khác 1.a. Thick is th ...