đạm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔm˨˩ | ɗa̰ːm˨˨ | ɗaːm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːm˨˨ | ɗa̰ːm˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “đạm”- 淡: cam, đạm, đàm
- 嚪: đạm
- 㲷: đạm
- 賧: đạm, đàm
- 餤: đạm, đàm
- 噉: hám, đạm
- 禫: đạm
- 㗖: đạm
- 萏: đảm, diễm, đạm
- 氮: đạm, đàm
- 詹: chiêm, đạm, thiêm
- 倓: đảm, đạm, đàm
- 舕: đạm
- 惔: đạm, đàm
- 啗: đạm
- 啖: đạm
- 澹: chiêm, đạm, đàm
- 霮: đạm
- 髧: đảm, đạm
- 簟: điếm, đạm, điệm
- 窞: đảm, đạm, nảm
Phồn thể
[sửa]- 淡: đạm
- 噉: đạm
- 禫: đạm
- 萏: đạm
- 氮: đạm
- 啗: đạm
- 啖: đạm
- 詹: chiêm, đạm
- 窞: đạm, nảm
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 淡: đạm, vạm, đậm, dạm, đượm, đàm, dặm, đặm
- 餤: đạm, đàm
- 噉: đạm, hám, ngoảm, dám
- 禫: đạm, đệm
- 嚪: đạm
- 嘬: đạm, toát, tòi, chối, soái, ngoạm
- 萏: đạm, nạm
- 氮: đạm
- 詹: đạm, chiêm
- 倓: đạm, đàm
- 舕: đạm
- 惔: đạm, đàm
- 啗: đạm
- 啖: đạm, giảm, dạm
- 澹: đạm, đàm
- 霮: đạm, rậm
- 簟: đạm, điếm, điệm
- 窞: đảm, đạm, nom, dòm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dầm
- dặm
- dăm
- dám
- đảm
- đắm
- đầm
- đấm
- dâm
- dằm
- dạm
- dậm
- đám
- đâm
- đẫm
- đậm
Danh từ
[sửa]đạm
- Tên thường dùng để chỉ ni-tơ (N).
- Tên gọi thông thường của prô-tit. Thức ăn nhiều đạm. Tiếp đạm.
Tham khảo
[sửa]- "đạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ đam Trong Hán Việt
-
Tra Từ: đam - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đam - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đảm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đàm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đạm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đàm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đâm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Dám - Từ điển Hán Nôm
-
đam Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
đạm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
đấm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẠM 淡 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Nhật Dụng Thường đàm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kỳ đàm Nghĩa Là Gì | Sản Phẩm Nhật Bản Chất Lượng - Mang Tận Nhà