Damn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/dæm/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • (æ-tensing)IPA(ghi chú):[dɛəm], [deəm], [dɛːm]
  • Từ đồng âm: dam
  • Vần: -æm

Danh từ

damn /ˈdæm/

  1. Lời nguyền rủa, lời chửi rủa.
  2. Chút, tí, ít.

Thành ngữ

  • I don't care a damn: Xem Care
  • not worth a damn: Chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh.

Ngoại động từ

damn ngoại động từ /ˈdæm/

  1. Chê trách, chỉ trích; kết tội. to damn someone's character — chỉ trích tính nết của ai to damn with feint praise — làm bộ khen để chỉ trích chê bai
  2. Chê, la ó (một vở kịch).
  3. Làm hại, làm nguy hại; làm thất bại.
  4. Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày.
  5. Nguyền rủa, chửi rủa. I'll be damned if I know — tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) damn him! — thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! damn it!; damn your!; damn your eyesdamn — đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp! damn your impudence! — liệu hồn cái đồ xấc láo!

Chia động từ

damn
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to damn
Phân từ hiện tại damning
Phân từ quá khứ damned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại damn damn hoặc damnest¹ damns hoặc damneth¹ damn damn damn
Quá khứ damned damned hoặc damnedst¹ damned damned damned damned
Tương lai will/shall²damn will/shalldamn hoặc wilt/shalt¹damn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại damn damn hoặc damnest¹ damn damn damn damn
Quá khứ damned damned damned damned damned damned
Tương lai weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại damn let’s damn damn
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

damn nội động từ /ˈdæm/

  1. Nguyền rủa, chửi rủa.

Chia động từ

damn
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to damn
Phân từ hiện tại damning
Phân từ quá khứ damned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại damn damn hoặc damnest¹ damns hoặc damneth¹ damn damn damn
Quá khứ damned damned hoặc damnedst¹ damned damned damned damned
Tương lai will/shall²damn will/shalldamn hoặc wilt/shalt¹damn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn will/shalldamn
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại damn damn hoặc damnest¹ damn damn damn damn
Quá khứ damned damned damned damned damned damned
Tương lai weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn weretodamn hoặc shoulddamn
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại damn let’s damn damn
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “damn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=damn&oldid=2246917” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æm
  • Vần:Tiếng Anh/æm/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục damn 39 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Damned Nghĩa Là Gì