'''dæmd'''/, Bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, Quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
damned ý nghĩa, định nghĩa, damned là gì: 1. used to express anger with someone or something: 2. the people who have been sent to hell after…
Xem chi tiết »
damned /dæmd/ nghĩa là: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ damned, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
damned trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng damned (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
n. · something of little value; darn ; v. · wish harm upon; invoke evil upon; curse ; adj. · expletives used informally as intensifiers; blasted ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ damned trong Từ điển Anh - Việt @damned /dæmd/ * tính từ - bị đày địa ngục, bị đoạ đày - đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm =none of your ...
Xem chi tiết »
Chê trách, chỉ trích; kết tội. to damn someone's character — chỉ trích tính nết của ai: to damn with feint praise — làm bộ khen để chỉ trích chê bai.
Xem chi tiết »
You'll be damned if you do and damned if you don't. Hãy làm những gì bạn cảm thấy trong lòng là đúng, vì dù sao bạn cũng sẽ bị chỉ trích.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ damned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
Chê trách, chỉ trích; kết tội. to damn someone's character chỉ trích tính nết của ai to damn with feint praise làm bộ khen để chỉ trích chê bai; Chê, la ó ...
Xem chi tiết »
kindly Arthur--so damnably , politely , endlessly persistent! Synonyms: damnably, cursedly. Similar: curse: wish harm upon; invoke evil upon. The bad witch ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · “Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. ; (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào.) ; và ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của damned bằng tiếng Việt. 0 sentenced to unending punishment in hell. -- bị đày xuống địa ngục. 1 annoying, greatly disliked etc -- lbị nguyền rủa.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · damn /ˈdæm/ Lời nguyền rủa, lời chửi rủa. Chút, tí, ít. Thành ngữ I don”t care a damn: Xem Care . not worth a damn: Chẳng đáng nửa đồng, chẳng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Damned Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề damned nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu