dam ý nghĩa, định nghĩa, dam là gì: 1. a wall built across a river that stops the ... Each subfamily was obtained by crossing one sire with five dams.
Xem chi tiết »
con đập. Giải thích EN: Any barrier designed to obstruct the flow of water.. Giải thích VN: Bất cứ một loại thanh chắn nào được xây dựng để cản trở dòng ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea; dike, dyke · a metric unit of length equal to ten meters; decameter, ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là DAMS, ý nghĩa của DAMS, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Không chắc lắm. Beaver Dams? Có. Hoover Dam?
Xem chi tiết »
dams trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dams (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dams/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ...
Xem chi tiết »
Đó là một Percy Jackson điều. Bạn sẽ không hiểu. Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết the dams là gì - Nghĩa của từ the dams. Video ...
Xem chi tiết »
Dams nghĩa là gì ? dam /dæm/ * danh từ - (động vật học) vật mẹ !the devil and his dam - ma quỷ * danh từ - đập (ngăn nước) - nước ngăn...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2022 · Tấm chắn miệng là gì? Tấm chắn miệng hay màng chắn miệng (dental dams) còn gọi là bao cao su cho lưỡi. Đây là một miếng lót hình vuông, ...
Xem chi tiết »
However, the present study indicates Longhorns have a significant advantage in calving ease over Red Poll sires for dams calving at 2 yr of age. verb.
Xem chi tiết »
Hiện tại, dam, dam hoặc dammest¹, dams hoặc dammeth¹, dam, dam, dam. Quá khứ, dammed · dammed hoặc dammedst¹, dammed · dammed · dammed · dammed.
Xem chi tiết »
Dams là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 10 kết quả phù hợp với từ vựng dams. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh cho bạn.
Xem chi tiết »
To the north of the buildings the friars owned a spring and by 1329 dams had been constructed to build at least one mill. more_vert.
Xem chi tiết »
EVMWD owns two dams in its service area - the Canyon Lake Dam and the Lee Lake Dam - which it is responsible for operating, maintaining and repairing.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dams Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dams là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu