Từ điển Anh Việt "dams" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"dams" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dams
dam /dæm/- danh từ
- (động vật học) vật mẹ
- the devil and his dam
- ma quỷ
- danh từ
- đập (ngăn nước)
- nước ngăn lại, bể nước
- ngoại động từ
- xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
- (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại
- to dam up one's emotion: kiềm chế nỗi xúc động
Xem thêm: dike, dyke, decameter, dekameter, decametre, dekametre, dkm, dam up
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dams
Từ điển WordNet
- a barrier constructed to contain the flow of water or to keep out the sea; dike, dyke
- a metric unit of length equal to ten meters; decameter, dekameter, decametre, dekametre, dkm
- female parent of an animal especially domestic livestock
n.
- obstruct with, or as if with, a dam; dam up
dam the gorges of the Yangtse River
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
dams|dammed|dammingsyn.: dam up decameter decametre dekameter dekametre dike dkm dykeTừ khóa » Dams Là Gì
-
DAM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Dam - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
DAMS Là Gì? -định Nghĩa DAMS | Viết Tắt Finder
-
DAMS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dams Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dams/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
The Dams Là Gì - Nghĩa Của Từ The Dams - Học Tốt
-
Dams Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Màng Chắn Miệng: Bao Cao Su Lưỡi Giúp Bạn An Toàn Khi Oral Sex
-
'dams' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Dam - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dams Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
DAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EVMWD Dams And Dam Safety | Khu Nước Thành Phố Thung Lũng ...