Dân Dã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Tiếng Việt
  3. dân dã

Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Thông tin thuật ngữ dân dã tiếng Tiếng Việt

Định nghĩa - Khái niệm

dân dã tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ dân dã trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ dân dã trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dân dã nghĩa là gì.

- dân quê

Từ liên quan tới dân dã

  • phân khoa Tiếng Việt là gì?
  • bầu Tiếng Việt là gì?
  • nức Tiếng Việt là gì?
  • hãn hữu Tiếng Việt là gì?
  • vác Tiếng Việt là gì?
  • xử Tiếng Việt là gì?
  • kềnh càng Tiếng Việt là gì?
  • Quan Hầu Tiếng Việt là gì?
  • cây Tiếng Việt là gì?
  • xi lanh Tiếng Việt là gì?
  • Châu Khê Tiếng Việt là gì?
  • bi quan Tiếng Việt là gì?
  • ấu trĩ Tiếng Việt là gì?
  • móm Tiếng Việt là gì?
  • mấy khi Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dân dã trong Tiếng Việt

dân dã có nghĩa là: - dân quê

Đây là cách dùng dân dã Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dân dã là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tính Dân Dã Là Gì