dân số in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"dân số" in English · volume_up · population boom · population explosion.
Xem chi tiết »
DÂN SỐ in English Translation ; population · dân sốdân cưngười dân ; demographic · nhân khẩu họcdân sốdemographic ; populations · dân sốdân cưngười dân.
Xem chi tiết »
quốc gia lớn trên thế giới với tổng dân số 24 triệu người. ... largest bi-national metropolitan areas in the world with a combined population of 2.5 million ...
Xem chi tiết »
dân số translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. dân số. English. population. DâN Số IN MORE LANGUAGES. khmer. ចំនួនប្រ.
Xem chi tiết »
dân số = population Sự gia tăng dân số Population growth Dân số Việt Nam là bao nhiêu ? What is the population of Vietnam? Dân số Edinburgh khoảng nửa triệu ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «dân số» in context: · Một tỉ dân số. · One billion people.
Xem chi tiết »
Meaning of word dân số in Vietnamese - English @dân số - Population =Điều tra dân số+A census of the population =Mật độ dân số+Population density.
Xem chi tiết »
21 Nov 2019 · Chủ đề về dân số (population) và nhân khẩu học (demography) là chủ đề khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là bài thi IELTS Speaking và ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tổng điều tra dân số" into English. Human translations with examples: check, census, not yet, coroner, enquiry, crowding, ...
Xem chi tiết »
dân số - tất cả cư dân của một thị trấn, khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Similar words: dân số. dan, dân biểu, dân chủ ...
Xem chi tiết »
What does dân số mean in English? If you want to learn dân số in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Dân số Anh đạt trên 53 triệu người, chiếm 84% dân số Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Phần lớn dân cư tập trung tại quanh Luân Đôn, vùng Đông Nam, ...
Xem chi tiết »
As is dân số in English? Come in, learn the word translation dân số and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
mật độ dân số vùng này là 200 người/ki lô mét vuông the population density of this area is 200 persons per square kilometer.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dân Số Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề dân số eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu