DÂN SỐ In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " DÂN SỐ " in English? SNounAdjectivedân sốpopulationdân sốdân cưngười dânquầndemographicnhân khẩu họcdân sốnhómof peoplecủa những ngườicủa con ngườipopulationsdân sốdân cưngười dânquần
Examples of using Dân số in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tổng dân sốtotal populationdân số khoảngpopulation of aboutdân số hơnpopulation of more thantăng dân sốpopulation growthpopulation increasegrowing populationspopulation increasesdân số làof the population isdân số sốngof the population livepopulation livingkhi dân sốas the populationdân số đượcof the population isdân số canadacanadian populationdân số nàythis populationdân số giảmdeclining populationdepopulateddecreasing populationdân số ítpopulation of lessdân số ngarussian populationrussia's populationdân số syriaof the syrian populationWord-for-word translation
dânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocalsốnounnumbersốprepositionofsốadjectivedigitalsốdeterminermanysome SSynonyms for Dân số
của những người nhân khẩu học dân cư người dân population quần demographic nhóm dẫn ra ngoàidân số ai cậpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dân số Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dân Số Eng
-
Dân Số In English - Glosbe Dictionary
-
DÂN SỐ - Translation In English
-
TỔNG DÂN SỐ In English Translation - Tr-ex
-
Dân Số In English
-
Tra Từ Dân Số - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Dân Số - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Meaning Of 'dân Số' In Vietnamese - English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Dân Số (Population) Và Nhân Khẩu Học ...
-
Results For Tổng điều Tra Dân Số Translation From Vietnamese To English
-
Dân Số: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Dân Số In English. Dân Số Meaning And Vietnamese To English ...
-
Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Số In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Mật độ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky