Dân Số Kuwait Mới Nhất (2022) - Cập Nhật Hằng Ngày - DanSo.Org

Dân số Kuwait (năm 2024 ước tính và lịch sử)

Xem phần Ghi chú để hiểu đúng số liệu trên danso.org

Trong năm 2024, dân số của Kuwait dự kiến sẽ tăng 39.272 người và đạt 4.368.591 người vào đầu năm 2025. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến 26.425 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số sẽ tăng 12.847 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Kuwait để định cư sẽ chiếm ưu thế so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác.

Theo ước tính của chúng tôi, tỷ lệ thay đổi dân số hàng ngày của Kuwait vào năm 2024 sẽ như sau:

  • 107 trẻ em được sinh ra trung bình mỗi ngày
  • 34 người chết trung bình mỗi ngày
  • 35 người di cư trung bình mỗi ngày

Dân số Kuwait sẽ tăng trung bình 108 người mỗi ngày trong năm 2024.

Nhân khẩu Kuwait 2023

Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, dân số Kuwait ước tính là 4.330.169 người, tăng 41.235 người so với dân số 4.290.046 người năm trước. Năm 2023, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương vì số người sinh nhiều hơn số người chết đến 28.120 người. Do tình trạng di cư dân số tăng 13.115 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 1,559 (1.559 nam trên 1.000 nữ) cao hơntỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới năm 2023 khoảng 1.017 nam trên 1.000 nữ.

Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Kuwait trong năm 2023:

  • 39.901 trẻ được sinh ra
  • 11.781 người chết
  • Gia tăng dân số tự nhiên: 28.120 người
  • Di cư: 13.115 người
  • 2.638.036 nam giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023
  • 1.692.133 nữ giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023

Biểu đồ dân số Kuwait 1950 - 2020

Lưu ý: Các số liệu trong biểu đồ và bảng bên dưới được lấy theo mốc thời gian ngày 1 tháng 7 hằng năm, có chút khác biệt với các số liệu ở trên.

Chèn lên web:

Biểu đồ tốc độ gia tăng dân số Kuwait 1951 - 2020

Chèn lên web:

Bảng dân số Kuwait 1955 - 2020

NămDân số% thay đổiThay đổiDi cưTuổi trung bìnhTỷ lệ sinhMật độ% dân thành thịDân thành thị% thế giớiThế giớiHạng
2020 4270571 1.51 63488 39520 36.8 2.10 240 N.A. N.A. 0.05 7794798739 129
2019 4207083 1.69 69771 39520 34.1 2.10 236 N.A. N.A. 0.05 7713468100 129
2018 4137312 2.00 81213 39520 34.1 2.10 232 N.A. N.A. 0.05 7631091040 130
2017 4056099 2.51 99224 39520 34.1 2.10 228 N.A. N.A. 0.05 7547858925 131
2016 3956875 3.16 121284 39520 34.1 2.10 222 N.A. N.A. 0.05 7464022049 132
2015 3835591 5.09 168741 116000 33.5 2.10 215 N.A. N.A. 0.05 7379797139 132
2010 2991884 5.68 144337 95900 29.5 2.40 168 N.A. N.A. 0.04 6956823603 137
2005 2270198 2.11 45015 5300 28.2 2.60 127 N.A. N.A. 0.03 6541907027 141
2000 2045123 4.95 8784448400 27.8 3.00 115 99.3 2030234 0.03 6143493823 142
1995 1605901 -5.18 -97889 -131000 26.6 2.55 90 98.4 1579978 0.03 5744212979 146
1990 2095344 3.84 72014 23954 23.5 3.65 118 98.2 2057080 0.04 5327231061 138
1985 1735274 4.86 73319 23068 22.3 5.00 97 98.1 1702525 0.04 4870921740 142
1980 1368677 6.02 69391 28220 20.5 5.60 77 95.0 1300693 0.03 4458003514 143
1975 1021720 6.54 55454 19167 17.8 6.75 57 89.7 916132 0.03 4079480606 144
1970 744450 9.54 54483 29320 18.9 7.40 42 85.9 639688 0.02 3700437046 147
1965 472037 11.90 40602 27400 21.3 7.30 26 79.5 375402 0.01 3339583597 169
1960 269029 8.14 17428 10550 23.4 7.20 15 75.1 201926 0.01 3034949748 164
1955 181888 3.51 5758 770 22.7 7.20 10 69.3 126132 0.01 2773019936 169

Nguồn: DanSo.org

Dữ liệu được hiệu chỉnh theo phép sinh trung bình, Phòng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc.

Từ khóa » Diện Tích Kuwait