Dân Số Trong Tiếng Trung Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Dân số trong tiếng Trung là 人口 (rénkǒu). Là tổng số dân sống của một nước, quy mô dân số bị quy định bởi tỷ suất sinh tính bằng phần nghìn, tỷ suất chết và sự di cư trong quá khứ và hiện tại.
Thường được đo bằng cuộc điều tra dân số và biểu hiện bằng tháp dân số.
Một số từ vựng về dân số trong tiếng Trung:
人口出生率 (rénkǒu chūshēnglǜ): Tỷ lệ sinh.
死亡率 (sǐwáng lǜ): Tỷ lệ tử vong.
自然增加率 (zìrán zēngjiā lǜ): Tỷ lệ gia tăng tự nhiên.
人口素质 (rén kǒu sù zhì): Chất lượng dân số.
计划生育 (jìhuà shēngyù): Kế hoạch hóa gia đình.
人口普查 (rénkǒu pǔchá): Điều tra dân số.
常住人口 (chángzhù rénkǒu): Dân số thường trú.
户籍人口 (hùjí rénkǒu): Dân số hộ gia đình.
现有人口 (xiàn yǒu rénkǒu): Dân số hiện tại.
流动人口 (liúdòng rénkǒu): Dân số nổi.
居住证 (jūzhù zhèng): Giấy phép cư trú.
总人口 (zǒng rén kǒu): Tổng dân số.
基本国策 (jī běn guó cè): Chính sách cơ bản của nhà nước
育龄妇女 (yù líng fù nǚ): Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
妇幼 (fù yōu): Phụ nữ và trẻ em.
Một số ví dụ về dân số trong tiếng Trung:
1. 中国是世界上人口最多的国家。
/zhōngguó shì shìjiè shàng rénkǒu zuìduō de guójiā./
Trung Quốc là quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới.
2. 人口具有自然的和社会的两重属性。
/Rénkǒu jùyǒu zìrán de hé shèhuì de liǎng chóng shǔxìng./
Dân số có cả thuộc tính tự nhiên và thuộc tính xã hội.
3. 人口爆炸用来形容某地区的人口突然快速地增长。
/Rénkǒu bàozhà yòng lái xíngróng mǒu dìqū de rénkǒu túrán kuàisù de zēngzhǎng./
Bùng nổ dân số được dùng để mô tả sự gia tăng dân số đột ngột và nhanh chóng của một khu vực.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV –Dân số trong tiếng Trung là gì.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Bùng Nổ Dân Số Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Dân Số"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dân Số - Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Bùng Nổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cấp Thiết – Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dân Số
-
种群改变 Trong Tiếng Trung Nghĩa Là Gì?
-
Cấp Thiết – Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dân Số - THPT Thanh Khê
-
Cấp Thiết – Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dân Số - Thời Sự
-
TỪ VỰNG... - Tiếng Trung Thăng Long - Nơi Chắp Cánh Tương Lai
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tứ Xuyên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Số – Wikipedia Tiếng Việt