DẤN THÂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DẤN THÂN " in English? SNounVerbdấn thâncommitmentcam kếtdấn thânembarkbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộccommit themselvesdấn thântự cam kếtembarksbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộcdevote themselvesdấn thânhiến thân mìnhcống hiến bản thâncống hiến hết mình đểdedicate myselfdấn thânengage yourselfdấn thântham gia vào chính mìnhembarkedbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộcembarkingbắt taybắt đầutham giadấn thândấn bướccuộccommitted themselvesdấn thântự cam kếtcommitmentscam kếtdấn thâncommitting themselvesdấn thântự cam kết
Examples of using Dấn thân in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sự dấn thâncommitmentđã dấn thânhad embarkedhọ dấn thântheir commitmentWord-for-word translation
dấnverbcommitengageinvolvedembarkeddấnnouncommitmentthânnounbodyfriendtrunkthânverbstemthânadverbclose SSynonyms for Dấn thân
cam kết bắt tay bắt đầu tham gia commitment embarkTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dấn thân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dấn Thân Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dấn Thân' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
DẤN THÂN - Translation In English
-
Dấn Thân Vào In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'dấn Thân' In Vietnamese - English
-
Dấn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'dấn Thân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Oanhthai
-
Dấn Thân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "dấn Thân" - Là Gì?
-
Dấn Thân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Dấn Thân? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sách Ngoại Văn: Lean In - (Women, Work, And The Will To Lead
-
Dấn Thân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lưu Trữ Dấn Thân Đỏ - Hanoi Connection