Từ điển Việt Anh "dấn Thân" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dấn thân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dấn thân
dấn thân- xem dấn nghĩa 2
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dấn thân
nđg. Dốc sức vào một công việc bất chấp khó khăn nguy hiểm. Dấn thân vào chỗ nguy hiểm.Từ khóa » Dấn Thân Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dấn Thân' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
DẤN THÂN - Translation In English
-
DẤN THÂN In English Translation - Tr-ex
-
Dấn Thân Vào In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'dấn Thân' In Vietnamese - English
-
Dấn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'dấn Thân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Oanhthai
-
Dấn Thân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Dấn Thân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Dấn Thân? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sách Ngoại Văn: Lean In - (Women, Work, And The Will To Lead
-
Dấn Thân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lưu Trữ Dấn Thân Đỏ - Hanoi Connection