Dấn Thân - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dấn_thân&oldid=1430317” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zən˧˥ tʰən˧˧ | jə̰ŋ˩˧ tʰəŋ˧˥ | jəŋ˧˥ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟən˩˩ tʰən˧˥ | ɟə̰n˩˧ tʰən˧˥˧ |
Động từ
[sửa]dấn thân
- là hành động dính líu, làm liên quan vào một cái gì đó
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: involve
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Dấn Thân Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dấn Thân' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
DẤN THÂN - Translation In English
-
DẤN THÂN In English Translation - Tr-ex
-
Dấn Thân Vào In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'dấn Thân' In Vietnamese - English
-
Dấn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'dấn Thân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Oanhthai
-
Dấn Thân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "dấn Thân" - Là Gì?
-
Definition Of Dấn Thân? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sách Ngoại Văn: Lean In - (Women, Work, And The Will To Lead
-
Dấn Thân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lưu Trữ Dấn Thân Đỏ - Hanoi Connection