1. 아코디언: đàn ác coóc đê ông (accordion) · 2. 발랄라이카: đàn balalaika · 3. 밴드 : ban nhạc · 4. 밴조: đàn banjo · 5. 클라리넷: kèn clarinet · 6. 콘서트: buổi ...
Xem chi tiết »
20 Apr 2016 · 1. 가야금 => Đàn Gayageum · 2. 징 => Chiêng · 3. 북 => Trống · 4. 아쟁 => Đàn Ajaeng · 5. 거문고 => Đàn Geomungo · 6. 장구 => Trống Janggu · 7. 꽹과리 ...
Xem chi tiết »
14 Mar 2016 · 1. 아코디언 : đàn ác coóc đê ông (accordion) · 2. 발랄라이카 : đàn balalaika · 3. 밴드 : ban nhạc · 4. 밴조 : đàn banjo · 5. 클라리넷 : kèn clarinet
Xem chi tiết »
14 Oct 2021 · Nhạc cụ hơi gồm có: Senap, Tanso, Daegeum, Hun, Dang-Piri, Hyang-Piri, Saenghwang, Sogum, Na-banh, Nabak. Daegeum là một trong những nhạc cụ hơi ... Giới thiệu về tên các loại nhạc... · Nhạc cụ hơi · Samulnori bộ nhạc cụ truyền...
Xem chi tiết »
3 Nov 2011 · Mỗi quốc gia có cách đặt tên nhạc cụ khác nhau. Tiếng Hàn cũng có những từ vựng riêng, có thể kể đến như piano, guitar, violin…
Xem chi tiết »
25 May 2022 · 바이올린 케이스 (ba-i-ol-lin kke-i-seu): Hộp đàn violin. Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ ...
Xem chi tiết »
트럼펫 Kèn trompet 실로폰 Đàn phiền gỗ 오른간 Đàn organ 오보에 Kèn Oboa 드럼 Trống 피리 Sáo 바이올린 Violon 색소폰 Kèn xắc xô 기타 Đàn ghita 탬버린 Trống ...
Xem chi tiết »
14 Jul 2020 · Nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là 전통악기 (jeonthongakki), là dụng cụ chuyên dùng để khai thác âm thanh và tạo ra tiết tấu, ...
Xem chi tiết »
25 Feb 2018 · m nhạc luôn là nguồn cảm hứng đem lại cho chúng ta nhiều niềm vui và xúc cảm. Hôm nay, hãy cùng học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc.
Xem chi tiết »
음악 기구…Music equipment thiết bị âm nhạc; 증폭기…amp (viết tắt của amplifier) CD CDCD; 플레이어…CD player máy chạy CD; 헤드폰…headphones tai nghe; 하이 파이..
Xem chi tiết »
26 Dec 2019 · 1. 아코디언: đàn ác coóc đê ông (accordion) · 2. 발랄라이카: đàn balalaika · 3. 밴드 : ban nhạc · 4. 밴조: đàn banjo · 5. 클라리넷: kèn clarinet · 6. Missing: là gì
Xem chi tiết »
13 May 2019 · 가수: Ca sĩ · 트럼본 연주자: Người thổi kèn hai ống · 바이올리니스트: Nngười chơi violon · 색소폰 연주자: Saxophonist · 트럼펫 연주자: Người thổi ...
Xem chi tiết »
2 Nov 2019 · 한 곡: đường ray · 목소리: tiếng nói · 노래: bài hát · 무대: sân khấu · 녹음: đang thu âm · 녹음실: studio phòng thu · 녹음, 음반: bản thu âm · 음반 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đàn Violin Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn violin tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu