Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành âm Nhạc
Có thể bạn quan tâm
- Blog
- Dịch thuật tiếng Hàn
- Dịch vụ
- Dịch vụ làm Visa
- Đào tạo tiếng Hàn Quốc
- Gia sư tiếng Hàn
- Học tiếng hàn
- Học tiếng hàn qua lời bài hát
- Học tiếng hàn theo chủ đề
- Khoá học
- Luyện thi Topik
- Ngữ pháp tiếng hàn
- Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cao cấp
- Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp
- Phân biệt cấu trúc
- Phiên dịch tiếng Hàn
- Tài liệu tiếng hàn
- Tiếng Hàn Cao Cấp
- Tiếng Hàn Cao Cấp 1
- Tiếng Hàn Cao Cấp 2
- Tiếng hàn nhập môn
- Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Tiếng Hàn sơ cấp 1
- Tiếng Hàn sơ cấp 2
- Tiếng Hàn Trung Cấp
- Tiếng Hàn Trung Cấp 1
- Tiếng Hàn Trung Cấp 2
- Tiếng Việt cho người Hàn
- Từ vựng Hán Hàn
- Từ vựng tiếng hàn
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
- Video tiếng Hàn
- Hướng dẫn đổi Tên Tiếng Việt của bạn sang Tên Tiếng Hàn mới nhất
- OPIC Khoá học tiếng Hàn dành cho người Việt Nam bao đỗ IM – IH – AL
- Tổng hợp 15 Địa Chỉ Học Tiếng Hàn Tại Hà Nội Chuyên Nghiệp
- Phương pháp học tiếng Hàn hiệu quả tại nhà
- Động tính từ bất quy tắc trong tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 (P3)
Từ vựng tiếng Hàn vốn là chiếc chìa khóa vạn năng, mở ra cánh cửa phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Bắt đầu học một thứ tiếng mới với cách viết lạ như tiếng Hàn, chắc hẳn có nhiều sẽ cảm thấy khó khăn. Ngoài các nguyên âm và phụ âm, các bạn phải ghép chúng lại để tạo thành các từ có nghĩa. Vì từ vựng có bộ quy tắc biến âm tiếng Hàn, patchim,.. khá phức tạp.
Cách học tiếng Hàn theo chủ đề luôn là phương pháp được ưu tiên hàng đầu khi các bạn muốn học từ hiệu quả. Xung quanh cuộc sống, luôn có rất nhiều các chủ đề bằng tiếng Hàn mà bạn cần sử dụng. Vậy từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành âm nhạc gồm những từ nào, sau đây chúng tôi sẽ liệt kê chi tiết một số từ thông dụng nhất để các bạn có thể tham khảo:
- 박자…beat nhịp trống
- 하모니..harmony hòa âm
- 가사…lyrics lời bài hát
- 멜로디…melody hoặc tune giai điệu
- 음표…note nốt nhạc
- 리듬…rhythm nhịp điệu
- 음계…scale tỉ lệ
- 독주…solo solo/đơn ca
- 합주…duet biểu diễn đôi/song ca
- 음에 맞춰서..in tune trong điều chỉnh
- 음이 맞지 않는…out of tune ra khỏi giai điệu
- 음악 기구…Music equipment thiết bị âm nhạc
- 증폭기…amp (viết tắt của amplifier) CD CDCD
- 플레이어…CD player máy chạy CD
- 헤드폰…headphones tai nghe
- 하이 파이..hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi
- 악기, 기구…instrument nhạc cụ
- 마이크..mic (viết tắt của microphone) micrô MP3
- 플레이어….MP3 player máy chạy MP3
- 악보대…music stand giá để bản nhạc
- Xem thêm:
- Học từ vựng tiếng hàn chuyên ngành công nghệ thông tin
- Học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Kỹ thuật cơ khí
- 레코드 플레이어…record player máy ghi âm
- 스피커…speakers loa
- 스테레오…stereo hoặc stereo system âm thanh nổi
- 음악 장르…Musical genres…Dòng nhạc
- 브루스…blues nhạc blue
- 클래식…classical nhạc cổ điển
- 컨트리….country nhạc đồng quê
- 댄스……..dance nhạc nhảy
- 듣기 편안한 음악…easy listening nhạc dễ nghe
- 전자 음악…electronic nhạc điện tử
- 포크………folk nhạc dân ca
- 헤비메탈….heavy metal nhạc rock mạnh
- 힙팝……hip hop nhạc hip hop
- 재즈………jazz nhạc jazz
- 라틴……..Latin nhạc Latin
- 오페라……opera nhạc opera
- 팝…………pop nhạc pop
- 랩…………rap nhạc rap
- 레게…….reggae nhạc reggae
- 락………..rock nhạc rock
- 테크노…..techno nhạc khiêu vũ
- 악단…Musical groups các nhóm nhạc
- 밴드………band ban nhạc
- 금관악기로 구성된 악단..brass band kèn đồng
- 합창단……choir đội hợp xướng
- 콘서트 밴드…concert band ban nhạc buổi hòa nhạc
- 재즈 밴드…jazz band ban nhạc jazz
- 오케스트라….orchestra nhạc giao hưởng
- 대중음악단….pop group nhóm pop
- 락밴드…rock band ban nhạc rock
- 현악 사중단…string quartet tứ tấu đàn dây
- 음악가…Musicians…Nhạc công
- 작곡가…composer người soạn nhạc
- 음악가…musician nhạc công
- 연주자…performer độ
- 베이스 연주자….bassist hoặc bass player
- 첼로 연주자…cellist người chơi vi ô lông xen
- 지휘자…conductor người chỉ huy dàn nhạc
- 디제이…DJ DJ/nguời phối nhạc
- 드러머….drummer người chơi trống
- 플룻 연주자…flautist người thổi sáo
- 기타리스트…guitarist người chơi guitar
- 키보드 연주자…keyboard player
- 오르간 연주자…organist người đánh đại phong cầm
- 피아니스트….pianist người chơi piano
- 대중음악 가수…pop star ngôi sao nhạc pop
- 랩퍼…rapper nguời hát rap
- 색소폰 연주자…saxophonist
- 트럼펫 연주자…trumpeter người thổi kèn
- 트럼본 연주자…trombonist người thổi kèn hai ống
- 바이올리니스트…violinist người chơi violon
- 가수…singer ca sĩ
- 알토…alto giọng hát cao thấp
- 소프라노…soprano giọng cao
- 베이스…bass
- 테너…tenor
- 바리톤…baritone
- 음량…Volume….Âm luợng
- 시끄러운……loud to
- 조용한……quiet yên lặng
- 부드러운……soft nhỏ
- 다른 유용한 단어…Other useful words…Các từ hữu ích khác
- 음악을 듣다…..to listen to music nghe nhạc
- 악기를 연주하다…to play an instrument chơi nhạc cụ
- 녹음하다….to record thu âm
- 노래 부르다….to sing hát
- 청중…audience khán giả
- 콘서트….concert buổi hòa nhạc
- 찬송가…hymn thánh ca
- 사랑 노래….love song ca khúc trữ tình
- 애국가…national anthem quốc ca
- 교향곡…symphony khúc nhạc
- 녹음, 음반…record bản thu âm
- 음반 회사…record label hãng thu âm
- 녹음….recording đang thu âm
- 녹음실…recording studio phòng thu
- 노래….song bài hát
- 무대…stage sân khấu
- 한 곡…track đường ray
- 목소리…voice tiếng nói
Mỗi người học tiếng Hàn Quốc với mỗi mục địch khác nhau. Các bạn hãy nhớ đến mục đích mà mình đặt ra, nỗ lực thực hiện ước mơ. Chắc chắn các bạn sẽ thành công.
Hãy nhớ đến chúng tôi khi bạn cần: Học tiếng Hàn 24h chia sẻ những kiến thức về học tiếng hàn, những phương pháp, mẹo học tiếng hàn hay và hiệu quả. Chia sẻ những cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn… hoàn toàn miễn phí. Rất mong nhận được những đóng góp để xây dựng một trang web hoàn thiện hơn.
Bài viết liên quan:
OPIC Khoá học tiếng Hàn dành cho người Việt Nam bao đỗ IM – IH – AL Từ vựng tiếng Hàn chủ đề bóng đá World Cup Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 – Từ Vựng Bài 2: 장소 Nơi chốn- Từ vựng tiếng hàn
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
- Từ vựng Hán Hàn
- Ngữ pháp tiếng hàn
- Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp
- Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cao cấp
- Phân biệt cấu trúc
- Học tiếng hàn
- Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Tiếng Hàn Trung Cấp
- Tiếng Hàn Cao Cấp
- Học tiếng hàn theo chủ đề
- Tài liệu tiếng hàn
- Tiếng Việt cho người Hàn
- Video tiếng Hàn
- Test trình độ tiếng Hàn
- Dịch vụ
- Dịch thuật tiếng Hàn
- Phiên dịch tiếng Hàn
- Gia sư tiếng Hàn
- Dịch vụ làm Visa
- Blog
Từ khóa » đàn Violin Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Học Ngay 50+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nhạc Cụ Cơ Bản Hiện Nay
-
Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
Các Loại Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn] - Chủ đề "Âm Nhạc"
-
Nhạc Cụ Truyền Thống Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Học Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan đến âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về NHẠC CỤ - Học Miễn Phí Online
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về âm Nhạc - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề âm Nhạc