Từ Vựng Tiếng Hàn Về NHẠC CỤ - Học Miễn Phí Online
Có thể bạn quan tâm
1. 아코디언: đàn ác coóc đê ông (accordion)
2. 발랄라이카: đàn balalaika
3. 밴드 : ban nhạc
4. 밴조: đàn banjo
5. 클라리넷: kèn clarinet
6. 콘서트: buổi hòa nhạc
7. 드럼: cái trống
8. 플루트: cây sáo
9. 그랜드 피아노: đại dương cầm
10. 기타: đàn guitar
11. 하모니카: kèn acmônica
12. 악보대: giá để bản nhạc
13. 음표: nốt nhạc
14. 오르간: đàn organ
15. 피아노: đàn piano
16. 색소폰: kèn saxofon
17. 줄: dây đàn
18. 트럼펫: kèn trompet
19. 바이올린: đàn violin
20. 바이올린 케이스 : hộp đàn violin
21. 실로폰: xylophone
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Hàn về NGHỀ NGHIỆPTừ khóa » đàn Violin Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Học Ngay 50+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nhạc Cụ Cơ Bản Hiện Nay
-
Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
Các Loại Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn] - Chủ đề "Âm Nhạc"
-
Nhạc Cụ Truyền Thống Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Học Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan đến âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về âm Nhạc - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề âm Nhạc