Nhạc Cụ Truyền Thống Tiếng Hàn Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là gì
(Ngày đăng: 14/07/2020) Nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là 전통악기 (jeonthongakki), là dụng cụ chuyên dùng để khai thác âm thanh và tạo ra tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc gắn liền với lịch sử văn hóa.Nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là 전통악기 (jeonthongakki), là dụng cụ chuyên dùng để khai thác âm thanh và tạo ra tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc gắn liền với lịch sử văn hóa.
Hàn Quốc là một nước với nền âm nhạc phong phú và đậm đà bản sắc dân tộc. Nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc là một phần quan trọng để tạo nên những nét đặc trưng của xứ sở nước kim chi này.
Nhạc cụ dây bao gồm: Kayagum, Ajaeng, Gayageum, Komungo, Dangbipa, Yanggeum, Geumungo.
Nhạc cụ hơi bao gồm: Tanso, Senap, Dangpiri, Daegeum, Hun, Nabak, Hyangpiri, Saenghwang, Nabanh.
Nhạc cụ gỗ bao gồm: Buk, Janggu, Jing, Sogo, Jabara, Ulla, Pyeongyeong.
Từ vựng liên quan đến nhạc cụ Hàn Quốc.
밴드 (baendeu): Ban nhạc.
밴조 (baenjo): Đàn banjo.
콘서트 (konseoteu): Buổi hòa nhạc.
플루트 (peulluteu): Cây sáo.
기타 (kita): Đàn guitar.
하모니카 (hamonika): Kèn acmonica.
오르간 (oleugan): Đàn organ.
색소폰 (saegsopon): Kèn saxofon.
트럼펫 (teuleompes): Kèn trompet.
바이올린 (baiolin): Đàn violin.
실로폰 (sillopon): Xylophone.
드럼 (deuleom): Cái trống.
음표 (eumpyo): Nốt nhạc.
줄 (jul): Dây đàn.
Bài viết nhạc cụ truyền thống tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Rượu Sake bao nhiêu độ
- Lục địa tiếng Anh là gì
- Thuyết minh về món kim chi
- Đậu phộng rang tiếng Anh là gì
- Đi bar tiếng Anh là gì
- Âm nhạc đường phố tiếng Anh là gì
Từ khóa » đàn Violin Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Nhạc Cụ
-
Học Ngay 50+ Từ Vựng Tiếng Hàn Nhạc Cụ Cơ Bản Hiện Nay
-
Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
Các Loại Nhạc Cụ Tiếng Hàn Là Gì
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn] - Chủ đề "Âm Nhạc"
-
Học Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan đến âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành âm Nhạc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về NHẠC CỤ - Học Miễn Phí Online
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về âm Nhạc - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề âm Nhạc