ĐANG BỊ KẸT In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ĐANG BỊ KẸT " in English? đang bị kẹtare trappedare stuckđược dándínhis caughtare strandedare lockedare jammedis stuckđược dándínhis trappedam stuckđược dándínhwas trappedwere strandedare caught
Examples of using Đang bị kẹt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đang bị mắc kẹtare trappedare stuckare strandedare caughtbạn đang bị mắc kẹtyou're stuckyou are trappedyou are stuckhọ đang bị mắc kẹtthey are trappedthey are stuckthey're stuckhiện đang bị mắc kẹtare currently stuckare now trappedis currently stuckđang bị mắc kẹt bên trongare trapped insideis trapped insidevẫn đang bị mắc kẹtare still stuckare still trappedWord-for-word translation
đangadverbcurrentlyđangverbareiswasambịverbbegethavekẹtnounjamkẹtverbstuckjammedtrappedcaught đang bị kéođang bị khai thácTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang bị kẹt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Kẽo Kẹt In English
-
Tiếng Kẽo Kẹt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kẽo Kẹt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kẽo Cà Kẽo Kẹt In English
-
Nghĩa Của Từ : Kẽo Kẹt | Vietnamese Translation
-
Definition Of Kẽo Kẹt? - Vietnamese - English Dictionary
-
KẸT XỈ - Translation In English
-
KẸT CỨNG - Translation In English
-
TÔI BỊ KẸT Ở ĐÂY In English Translation - Tr-ex