Definition Of Kẽo Kẹt? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. kẽo kẹt
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
kẽo kẹt Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽo kẹt

+  

  • như kẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽo kẹt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽo kẹt" keo kiệt kẽo kẹt khao khát
  • Những từ có chứa "kẽo kẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  creak creaky creakiness jam rasping cragfast grate gride seize squeak more...
Lượt xem: 586 Từ vừa tra + kẽo kẹt : như kẹt

Từ khóa » Tiếng Kẽo Kẹt In English