Nghĩa Của Từ : Kẽo Kẹt | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: kẽo kẹt Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
kẽo kẹt | - như kẹt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiếng Kẽo Kẹt In English
-
Tiếng Kẽo Kẹt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kẽo Kẹt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kẽo Cà Kẽo Kẹt In English
-
Definition Of Kẽo Kẹt? - Vietnamese - English Dictionary
-
KẸT XỈ - Translation In English
-
KẸT CỨNG - Translation In English
-
TÔI BỊ KẸT Ở ĐÂY In English Translation - Tr-ex
-
ĐANG BỊ KẸT In English Translation - Tr-ex