Check 'tiếng kẽo kẹt' translations into English. Look through examples of tiếng kẽo kẹt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Sister Stella Waters would wave the baton within inches of our noses and beat time with a heavy foot that made the floor creak. LDS. Tiếng kẽo kẹt của thuyền, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word kẽo cà kẽo kẹt in Vietnamese - English @kẽo cà kẽo kẹt [kẽo cà ... qua dây buồm... làm chúng kêu kẽo kẹt trên tiếng than khóc của vạn người.
Xem chi tiết »
'kẽo kẹt' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "kẽo kẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: creak creaky creakiness jam rasping cragfast grate gride seize squeak more...
Xem chi tiết »
Translation for 'kẹt xỉ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'kẹt cứng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Còn tôi bị kẹt ở đây ngồi nhìn bài viết trên màn hình về nó trong nỗ lực mưu sinh và nhiều · I'm stuck here staring at my screen typing about it in an effort to ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐANG BỊ KẸT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐANG BỊ KẸT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Tiếng Kẽo Kẹt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng kẽo kẹt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu