đáng Kể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đáng kể
noticeable; remarkable; measurable; considerable; significant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đáng kể
* adj
noticeable, remarkable, considerable
Từ điển Việt Anh - VNE.
đáng kể
considerable, formidable, noteworthy, remarkable, noticeable
- đáng
- đáng kể
- đáng lo
- đáng lý
- đáng lẽ
- đáng nể
- đáng số
- đáng sợ
- đáng để
- đáng chê
- đáng ghê
- đáng giá
- đáng gớm
- đáng gờm
- đáng hôn
- đáng làm
- đáng mua
- đáng mặt
- đáng mến
- đáng ngờ
- đáng nhớ
- đáng nói
- đáng tin
- đáng tạo
- đáng tội
- đáng tởm
- đáng xem
- đáng yêu
- đáng đòn
- đáng đọc
- đáng đời
- đáng buồn
- đáng chán
- đáng chết
- đáng chịu
- đáng cười
- đáng ghét
- đáng khen
- đáng kiếp
- đáng kính
- đáng mắng
- đáng mừng
- đáng nghi
- đáng ngại
- đáng nhận
- đáng phạt
- đáng phục
- đáng sống
- đáng theo
- đáng tiếc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ đáng Kể Nghĩa Là Gì
-
đáng Kể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đáng Kể" - Là Gì?
-
đáng Kể Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đáng Kể Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ đáng Kể Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
ĐÁNG KỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đáng Kể - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đáng Kể Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đáng Kể - Từ điển ABC
-
đáng Kể Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÁNG KỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ KHÔNG ĐÁNG KỂ SO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đánh Giá Thiệt Hại Đáng Kể Sau Trận Cuồng Phong Michael - FEMA
-
Một Cách đáng Kể Nghĩa Là Gì?