đáng Kể Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đáng kể" thành Tiếng Anh
considerable, appreciably, respectable là các bản dịch hàng đầu của "đáng kể" thành Tiếng Anh.
đáng kể + Thêm bản dịch Thêm đáng kểTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
considerable
adjectiveTình huống đã được cải thiện đáng kể so với trước đây.
The situation has improved considerably compared to what it was.
GlosbeMT_RnD -
appreciably
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
respectable
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- significant
- substantial
- considerably
- count for something
- dramatically
- formidable
- good
- graet
- greatly
- handsome
- long
- mean
- meant
- notable
- notably
- noticeable
- observable
- remarkable
- round
- signally
- significantly
- skill
- some
- great
- substantially
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đáng kể " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đáng kể" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ đáng Kể Nghĩa Là Gì
-
đáng Kể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đáng Kể" - Là Gì?
-
đáng Kể Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đáng Kể Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ đáng Kể Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
ĐÁNG KỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đáng Kể - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đáng Kể Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đáng Kể - Từ điển ABC
-
đáng Kể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁNG KỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ KHÔNG ĐÁNG KỂ SO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đánh Giá Thiệt Hại Đáng Kể Sau Trận Cuồng Phong Michael - FEMA
-
Một Cách đáng Kể Nghĩa Là Gì?