Danger | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: danger Best translation match:
English Vietnamese
danger * danh từ - sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo =to be in danger+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm =to be out of danger+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm =in danger of one's life+ nguy hiểm đến tính mạng =to keep out of danger+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm - nguy cơ, mối đe doạ =a danger to peace+ mối đe doạ cho hoà bình =the imperialist war+ nguy cơ chiến tranh đế quốc - (ngành đường sắt) (như) danger-signal
Probably related with:
English Vietnamese
danger an toàn ; bị nguy hiểm ; chuốc hoạ ; chốn hiểm nguy ; cân treo ; cả nguy hiểm ; gây hại ; gây nguy hiểm ; hiê ̉ ; hiểm cảnh ; hiểm họa ; hiểm nguy ; hiểm ; hung thần ; hại võ ; họa ; làm nguy hiểm ; lâm nguy ; lâm ; lửa ; mối nguy cơ mà ; mối nguy cơ ; mối nguy hiểm ; mối nguy hại ; mối nguy ; n cân treo ; nghi ngờ gì ; nghi ngờ ; nghĩ chúng đang ; nguy hiê ̉ m ; nguy hiê ̉ m đâ ; nguy hiểm luôn rình rập ; nguy hiểm là ; nguy hiểm ngay ; nguy hiểm ; nguy hiểm đang ; nguy hiểm đối ; nguy kịch ; nguy nan lắm ; nguy ngay trước mắt ; nguy ; nhưng nguy hiểm ; những hiểm nguy ; oh ; p nguy ; pha nguy hiểm ; rất nguy hiểm ; sự giận dữ ; sự nguy hiểm ; thấy nguy hiểm ; trạng nguy hiểm của ; trạng nguy hiểm ; tình thế nguy hiểm ; tình trạng nguy hiểm ; vòng hiểm nguy ; vòng nguy hiểm ; đe doạ ; đe dọa ; được nguy hiểm ; ̀ n cân treo ; ̉ na ; ̣ p nguy hiê ̉ m ; ̣ p nguy hiê ̉ m đâ ;
danger an toàn ; bị nguy hiểm ; chuốc hoạ ; chốn hiểm nguy ; cân treo ; cả nguy hiểm ; giúp ; gây hại ; gây nguy hiểm ; hiê ̉ ; hiểm cảnh ; hiểm họa ; hiểm nguy ; hiểm ; hung thần ; họa ; khổ ; làm nguy hiểm ; lâm nguy ; lửa ; mối nguy cơ mà ; mối nguy cơ ; mối nguy hiểm ; mối nguy hại ; mối nguy ; n cân treo ; nghi ngờ gì ; nghi ngờ ; nguy hiê ̉ m ; nguy hiê ̉ m đâ ; nguy hiểm luôn rình rập ; nguy hiểm là ; nguy hiểm ngay ; nguy hiểm ; nguy hiểm đang ; nguy hiểm đối ; nguy kịch ; nguy nan lắm ; nguy ngay trước mắt ; nguy ; nhưng nguy hiểm ; những hiểm nguy ; nội ; oh ; p nguy ; pha nguy hiểm ; rất nguy hiểm ; sự giận dữ ; sự nguy hiểm ; thấy nguy hiểm ; trạng nguy hiểm của ; trạng nguy hiểm ; tình thế nguy hiểm ; tình trạng nguy hiểm ; vòng hiểm nguy ; vòng nguy hiểm ; đe doạ ; đe dọa ; được nguy hiểm ; ̀ n cân treo ;
May be synonymous with:
English English
danger; peril; risk a venture undertaken without regard to possible loss or injury
May related with:
English Vietnamese
danger-signal * danh từ - tín hiệu "nguy hiểm" ; (ngành đường sắt) tín hiệu "ngừng lại"
dangerous * tính từ - nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh) - nham hiểm, lợi hại, dữ tợn =a dangerous man+ một người nham hiểm =a dangerous opponent+ một đối thủ lợi hại =to look dangerous+ có vẻ dữ tợn
dangerously * phó từ - nguy hiểm; hiểm nghèo =to be dangerously ill+ bị ốm nặng
danger-money * danh từ - tiền trợ cấp nguy hiểm
dangerousness - xem dangerous
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nguy Hiểm Tiếng Anh La J