Từ điển Tiếng Việt "nguy Hiểm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nguy hiểm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nguy hiểm
- I. tt. Có thể gây tai hại lớn cho con người: kẻ thù nguy hiểm vết thương nguy hiểm. II. dt. Điều nguy hiểm, sự nguy hiểm.
hp. Ngặt nghèo, hiểm trở, có thể hại tính mạng. Kẻ thù nguy hiểm.xem thêm: nguy, nguy khốn, nguy hiểm, nguy cấp, nguy nan
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnguy hiểm
nguy hiểm- adjective
- dangerous; risky; perilous; awkward
danger |
dangerous |
hazard |
noxious |
risk |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
hazard |
risk |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nguy Hiểm Tiếng Anh La J
-
"Nguy Hiểm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NGUY HIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguy Hiểm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGUY HIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nguy Hiểm Bằng Tiếng Anh
-
Nguy Hiểm Tiếng Anh Là Gì
-
Gây Nguy Hiểm Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Nguy Hiểm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danger | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nguy Hiểm Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Danger Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"tình Trạng Rất Nguy Hiểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguy Hiểm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ Và Tên Viết Tắt Cho Thông Báo Khẩn ...