Nguy Hiểm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋwi˧˧ hiə̰m˧˩˧ | ŋwi˧˥ hiəm˧˩˨ | ŋwi˧˧ hiəm˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋwi˧˥ hiəm˧˩ | ŋwi˧˥˧ hiə̰ʔm˧˩ | ||
Danh từ
[sửa]nguy hiểm
- Điều gây nên tổn hại nghiêm trọng.
Tính từ
[sửa]nguy hiểm
- Có thể gây tai hại lớn cho con người hoặc cho cái gì đó. Kẻ thù nguy hiểm. Vết thương nguy hiểm.
- 2012, w:Joe Ruelle, “Rất nguy hiểm”, trong Ngược chiều vun vút, Nhã Nam:“Rất nguy hiểm!” Tôi vô cùng đau đớn với câu nhận xét này. Các anh bình luận viên chỉ cần xem trọng tài búng đồng xu đầu trận là đã kêu “rất nguy hiểm” mấy lần rồi. (Biết đâu bị rơi tiền?) Rất nguy hiểm, rất nguy hiểm; cái gì cũng nguy hiểm hết — thành ra chẳng có gì là nguy hiểm cả.
- 2012, w:Joe Ruelle, “Không bấm”, trong Ngược chiều vun vút, Nhã Nam:Tôi hay nói với bạn bè tôi sẽ thành lập CLB Un-Safe Remove Hardware, rút phần cứng nguy hiểm nhất có thể (CLB Rút liều). Mỗi tuần những người “không bấm” như tôi có thể gặp gỡ nhau một lần, chia sẽ những khó khăn do những người có bấm gây ra. Còn nếu có thành viên nào bị phát hiện bấm nút đó, nhiều lần hay ít, say rượu hay tỉnh, người ấy sẽ bị đuổi khỏi CLB và phải sống nốt cuộc đời trong nỗi nhục của một người bấm chui.
Dịch
[sửa] nguy hiểm
|
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nguy hiểm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Nguy Hiểm Tiếng Anh La J
-
"Nguy Hiểm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NGUY HIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguy Hiểm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGUY HIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nguy Hiểm Bằng Tiếng Anh
-
Nguy Hiểm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nguy Hiểm" - Là Gì?
-
Gây Nguy Hiểm Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Danger | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nguy Hiểm Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Danger Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"tình Trạng Rất Nguy Hiểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguy Hiểm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PDF] Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ Và Tên Viết Tắt Cho Thông Báo Khẩn ...