Danh Sách Các Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phật Giáo
Có thể bạn quan tâm
Phật giáo là tôn giáo của nhiều quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, số lượng tín đồ Phật giáo cũng rất đông đảo? Vậy thì hôm nay hãy cùng mình học bài với chủ đề từ vựng Phật giáo trong tiếng Trung nhé!
- Từ vựng phát thanh truyền hình trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
- Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
- Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
- Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung
Từ vựng Phật giáo trong tiếng Trung
1 | Phật tổ | 佛祖 | fó zǔ |
2 | Bồ tát | 菩萨 | pú sà |
3 | nhà ở của người trụ trì | 方丈室 | fāng zhàng shì |
4 | điện thờ La hán | 罗汉堂 | luó hàn táng |
5 | phòng thiền | 禅室 | chán shì |
6 | nhà ở của sư | 僧寮 | sēng liáo |
7 | phòng khách | 客房 | kè fáng |
8 | phòng công đức | 功德堂 | gōng dé táng |
9 | đại điện | 大殿 | dà diàn |
10 | bảo tháp | 宝塔 | bǎo tǎ |
11 | nhà sư | 浮屠 | fú tú |
12 | tháp 7 bậc | 七级浮屠 | qī jí fú tú |
13 | đài hoa sen | 莲花座 | lián huà zuò |
14 | thí chủ | 施主 | shī zhǔ |
15 | cư sĩ | 居士 | jū shì |
16 | lễ tạ thần | 还原 | huán yuàn |
17 | ăn chay | 吃素 | chī sù |
18 | Phật, Bụt | 佛陀 | fó tuó |
19 | 18 vị La hán | 十八罗汉 | shí bā luó hàn |
20 | thần hộ pháp | 护法神 | hù fǎ shén |
21 | Thích Ca Mâu Ni Phật | 释迦穆尼佛 | shì jiā mù ní fó |
22 | A Di Đà Phật | 阿弥陀佛 | ē mí tuó fó |
23 | Phật Dược Sư | 药师佛 | yàu shī fó |
24 | Phật Đại Nhật Như Lai | 大日如来佛 | dà rì rú lái fó |
25 | Di Lặc Bồ tát | 弥勒菩萨 | mǐ lè pú sà |
26 | Ban Thiền lạt ma | 达赖喇嘛 | dá lài lǎ ma |
27 | tượng Phật | 佛像 | fó xiàng |
28 | tín đồ Phật giáo | 佛教徒 | fó jiào tú |
29 | phương trượng | 方丈 | fāng zhàng |
30 | pháp sư | 法师 | fǎ shī |
31 | cao tăng | 高僧 | gāo sēng |
32 | hòa thượng | 和尚 | hé shàng |
33 | ni cô | 尼姑 | ní gū |
34 | thầy tu đi vãn du bốn phương | 游方僧 | yóu fāng sēng |
35 | người khổ hạnh | 苦行者 | kǔ xíng zhě |
36 | niệm Phật | 念佛 | niàn fó |
37 | đọc kinh | 念经 | niàn jīng |
38 | thụ giới | 受戒 | shòu jiè |
39 | chắp tay trước ngực | 合十 | hé shí |
40 | hóa duyên | 化缘 | huà yuán |
41 | tĩnh tọa | 打坐 | dǎ zuò |
42 | giảng kinh | 讲经 | jiǎng jīng |
43 | tu hành | 修行 | xiū xíng |
Mỗi ngày, THANHMAIHSK luôn cố gắng đưa đến cho các bạn thật nhiều kiến thức bổ ích để giúp các bạn học tiếng Trung Quốc tốt hơn. Hi vọng bài viết từ vựng tiếng Trung chủ đề phật giáo đã mang đến cho bạn những tri thức hay.
Tham khảo:
✍Tình yêu , hôn nhân và gia đình
✍Những cấu trúc hay trong tiếng Trung
✍Một số câu tiếng Trung khi tức giận
✍Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng , công ty
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂYTừ khóa » Theo đạo Tiếng Trung Là Gì
-
Người Theo đạo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Theo đạo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Tôn Giáo... - Tiếng Trung Ninh Thuận | Facebook
-
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ NHÀ THỜ, ĐẠO THIÊN CHÚA
-
Tiếng Trung Quốc - Tôn Giáo 宗教 - 50Languages
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Nhà Thờ, Đạo Thiên Chúa
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Về Chủ đề Các Vị Thánh Trong Công Giáo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đạo Thiên Chúa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phật Giáo
-
Đạo - Wiktionary Tiếng Việt
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Tiếng Trung Chủ đề ĐẠO CƠ ĐỐC
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung | Học Từ Vựng Chiêm Tinh