Danh Từ Chỉ đơn Vị Trong Tiếng Hàn - .vn
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Hàn tại đây Xem ngay Tìm Kiếm DayhoctiengHan.edu.vn Trang Chủ NỔI BẬT Danh từ chỉ đơn vị trong tiếng HànTrong tiếng Hàn có rất nhiều danh từ chỉ đơn vị phức tạp không kém gì tiếng Việt. Cùng daytienghan.edu.vn tìm hiểu các Danh từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn để sử dụng không bị nhầm lẫn nhé!
Một số danh từ chỉ đơn vị trong tiếng HànTiếng Hàn | Tiếng Việt | Ví Dụ |
1. 가구 | Hộ gia đình | 여러 가구 |
2. 가리 | Đống ( củi) | 장작 두세 가리 |
3. 가마니 | Túi, bao | 쌀 한 가마니 |
4. 개비 | Que, điếu | 담배 개비 |
5. 개월 | Tháng | 6 개월 |
6. 걸음 | Bước | 몇 걸음 |
7. 곡 | Ca khúc, bài ca | 여러 곡 |
8. 권 | Quyển | 책 한 권 |
9. 그램 | Gram | 10 그램 |
10. 킬로 | Kilogram | 10 킬로 |
11. 그릇 | Bát, chén | 한두 그릇 |
12. 급 | Cấp | 4급 |
13. 기통 | Xi lanh | 5 기통 |
14. 다발 | Lẵng hoa | 꽃 두 다발 |
15. 끼 | Bữa ăn | 하루 세 끼 |
16. 냥 | Lượng | 천냥금 |
17. 다스 | Tá | 계란 한 다스 |
18. 단락 | Đoạn | 3 단락 |
19. 대 | Chiếc | 차 3대 |
20. 더미 | Đống | 돌 더미 |
21. 덩어리 | Khối, cục | 매생이 두 덩어리 |
22. 동이 | Bình, vại | 물 한 동이 |
23. 리터 | Lít | 물 5 리터 |
24. 마리 | Con | 고양이 두 마리 |
25. 명 | Người | 사람 10 명 |
26. 모금 | Ngụm | 맥주 두 모금 마셨다 |
27. 무리 | Đàn | 물소 한 무리 |
28. 묶음 | Bó, mớ | 야채 한 묶음 |
29. 바구니 | Rổ, giỏ | 과일 한 바구니 |
30. 바퀴 | Vòng quay | 3 바퀴 |
31. 박 | Đêm | 1박2일 |
32. 박스 | Thùng, hộp | 과일 한 바스 |
33. 방 | Phát | 총 3 방 |
34. 방울 | Giọt | 이슬 방울 |
35. 배미 | Luống,khoang | 논 두 배미 |
36. 벌 | Bộ | 옷 한 벌 |
37. 병 | Bình, chai | 물 한 병 |
38. 봉지 | Túi, gói | 과자 한 봉지 |
39. 뼘 | Gang tay | 3 뼘 |
40. 세기 | Thế kỷ | 여러 세기 |
41. 송이 | Chùm, nải | 포도 송이 |
42. 시간 | Giờ | 3 시간 |
43. 알 | Hạt, viên | 콩 알 |
44. 잎 | Lá | 한 잎 |
45. 장 | Trang | 10 장 |
46. 줄 | Hàng, dãy | 3 줄 |
47. 컬레 | Đôi | 한 컬레 |
48. 미터 | Mét | 5미터 |
49. 평방미터 | Mét vuông | 5평방미터 |
50. 입방미터 | Mét khối | 5 입방미터 |
>>Xem thêm: 50 cụm từ vựng tiếng Hàn người học nhất định phải biết
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngayBẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.CÙNG CHUYÊN MỤCTỪ TÁC GIẢ
Tin TứcHọc tiếng Hàn qua truyện ngụ ngôn – Cậu bé chăn cừu 양치기 소년
Tự Học Tiếng Hàn토끼의 재판 – Phán xử của thỏ
Tài LiệuHọc tiếng Hàn qua câu chuyện 팥아죽 할머니와 호랑이 Bà lão cháo đậu đỏ và con Hổ
Tự Học Tiếng HànHọc tiếng Hàn qua chuyện 영우와 포도 – Con Cáo và chùm nho
Tài Liệu장미나무가 된 가시나무- Sồi sim thành hoa hồng.
Tự Học Tiếng HànHọc tiếng Hàn qua câu chuyện – 토끼와 거북이 Thỏ và Rùa
BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.NHIỀU NGƯỜI XEM
Sự hình thành và phát triển của tập đoàn Samsung
09-05-2019Học phí tiếng Hàn NewSky Gò Vấp
05-08-2022Trung tâm luyện thi TOPIK quận 10
04-04-2023Lớp tiếng Hàn giao tiếp quận Phú Nhuận
08-03-2023 Xem ThêmMỚI NHẤT
Khóa Học Tiếng HànKhóa tiếng Hàn online cho người mới bắt đầu quận Phú...
Khóa Học Tiếng HànGia sư dạy kèm tiếng Hàn đảm bảo đầu ra đường...
Khóa Học Tiếng HànLịch học chi tiết các khóa tiếng Hàn tại NewSky quận...
Khóa Học Tiếng HànTrung tâm Luyện thi EPS cấp tốc uy tín quận Bình...
Xem ThêmBÀI VIẾT MỚI NHẤT
Khóa tiếng Hàn online cho người mới bắt đầu quận Phú...
20-11-2024Gia sư dạy kèm tiếng Hàn đảm bảo đầu ra đường...
20-11-2024Khóa tiếng Hàn online uy tín cho sinh viên ĐH Ngân...
13-11-2024BÀI VIẾT PHỔ BIẾN
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn
24-03-2020TOP 10 bộ phim HỌC ĐƯỜNG Hàn Quốc hay nhất
22-10-2019Tải trọn bộ GIÁO TRÌNH SEJONG ( có file audio nghe...
24-09-2019CHUYÊN MỤC TIẾNG HÀN
- Tự Học Tiếng Hàn306
- Tin Tức282
- Khóa Học Tiếng Hàn261
- Văn Hóa260
- Từ Vựng tiếng Hàn153
- NỔI BẬT147
- Du Lịch99
- Tiếng Hàn Cơ Bản76
- Học tiếng Hàn qua Bài Hát60
- Gọi điện
- Nhắn Tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Vị Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Hàn
-
TỔNG HỢP TỪ VỰNG... - Trung Tâm Tiếng Hàn - Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về "MÙI VỊ"
-
Vị Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Mùi Vị Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỈ MÀU SẮC VÀ MÙI VỊ | 색깔 - 냄새
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ để ẩm Thực Gia Vị Hay Dùng Chế Biến Thức ăn
-
Hình Vị Và Từ Ngữ Pháp Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp Từ Vựng đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Hàn
-
42 đơn Vị đếm Trong Tiếng Hàn
-
TỪ VỰNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG HÀN