Vị Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vị tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vị trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vị tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)vị위치 에 풍치를 더하다 독특한 맛 맛을 내다 신랄한 맛
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vị trong tiếng Hàn
vị: 위치, 에 풍치를 더하다, 독특한 맛, 맛을 내다, 신랄한 맛,
Đây là cách dùng vị tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vị trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới vị
- phản bày hàng tiếng Hàn là gì?
- vai mộng tiếng Hàn là gì?
- chơi ném banh tròn tiếng Hàn là gì?
- từ đầu tiếng Hàn là gì?
- d honneur tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Vị Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Hàn
-
TỔNG HỢP TỪ VỰNG... - Trung Tâm Tiếng Hàn - Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về "MÙI VỊ"
-
Mùi Vị Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỈ MÀU SẮC VÀ MÙI VỊ | 색깔 - 냄새
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ để ẩm Thực Gia Vị Hay Dùng Chế Biến Thức ăn
-
Hình Vị Và Từ Ngữ Pháp Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp Từ Vựng đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Hàn
-
42 đơn Vị đếm Trong Tiếng Hàn
-
TỪ VỰNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG HÀN
-
Danh Từ Chỉ đơn Vị Trong Tiếng Hàn - .vn