Dập Dờn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dập dờn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dập dờn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dập dờn trong tiếng Trung và cách phát âm dập dờn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dập dờn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dập dờn tiếng Trung dập dờn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dập dờn tiếng Trung 波荡 《水波摇荡。比喻动荡、不稳定。》荡漾 《(水波)一起一伏地动。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
波荡 《水波摇荡。比喻动荡、不稳定。》荡漾 《(水波)一起一伏地动。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dập dờn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hầm trú ẩn tiếng Trung là gì?
  • dạy theo trình độ tiếng Trung là gì?
  • đậu tiếng Trung là gì?
  • tin mừng tiếng Trung là gì?
  • cây hoa mộc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dập dờn trong tiếng Trung

波荡 《水波摇荡。比喻动荡、不稳定。》荡漾 《(水波)一起一伏地动。》

Đây là cách dùng dập dờn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dập dờn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 波荡 《水波摇荡。比喻动荡、不稳定。》荡漾 《(水波)一起一伏地动。》

Từ điển Việt Trung

  • có phúc tiếng Trung là gì?
  • đòi tiếng Trung là gì?
  • dàng trời mây tiếng Trung là gì?
  • tôn kính mà không thể gần gũi tiếng Trung là gì?
  • ngang ngang tiếng Trung là gì?
  • hành pháp tiếng Trung là gì?
  • lại mặt tiếng Trung là gì?
  • điện trở ống tiếng Trung là gì?
  • chiều hôm tiếng Trung là gì?
  • nhớ nằm lòng tiếng Trung là gì?
  • họ Cầu tiếng Trung là gì?
  • khoá cửa tiếng Trung là gì?
  • dưa quả đúng thời vụ tiếng Trung là gì?
  • kiếp đoạt tiếng Trung là gì?
  • kẹp cà vạt tiếng Trung là gì?
  • tứ lân tiếng Trung là gì?
  • sử học tiếng Trung là gì?
  • u linh tiếng Trung là gì?
  • nhìn xa tiếng Trung là gì?
  • hồng bao tiếng Trung là gì?
  • tổng tiếng Trung là gì?
  • từ lực tiếng Trung là gì?
  • với lấy tiếng Trung là gì?
  • buôn chuyến tiếng Trung là gì?
  • hệ thống thông tin liên lạc tiếng Trung là gì?
  • sống nhờ sống gởi tiếng Trung là gì?
  • đấu nhau tiếng Trung là gì?
  • ngôi sao tiên toạ tiếng Trung là gì?
  • mũi dao tiếng Trung là gì?
  • vào đông tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dập Dờn