Nghĩa của "đạt được" trong tiếng Anh ; đạt được {động} · volume_up · accomplish · achieve · acquire · attain · earn · fulfill · gain · get · obtain ; sự đạt được { ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đạt đến' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
DAT ý nghĩa, định nghĩa, DAT là gì: 1. abbreviation for digital audio tape 2. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
to attain; to achieve; to reach; to get; to win · To achieve average annual growth of 15 per cent · To attain to perfection; to reach perfection · That film won ...
Xem chi tiết »
Phát âm đạt ; bản đồ trắc đạt. ordnance survey map ; bê tông đạt cường độ sớm. early strength concrete ; bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu. Qualified data ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh, Audio, Ý nghĩa / Chú thích. Otis, Nghe cách đọc tên Otis, giàu sang. Blade, Nghe cách đọc tên Blade, giàu có và danh vọng.
Xem chi tiết »
Từ Đạt. Là danh tướng, công thần khai quốc nhà Minh và là một trong 18 anh em kết nghĩa của Chu Nguyên Chương khi bắt đầu lập nghiệp.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạt trong Tiếng Việt ... đạt có nghĩa là: - I đg. . Đến được đích, thực hiện được điều nhằm tới. Đạt mục đích. Nguyện vọng chưa đạt.
Xem chi tiết »
Soil: là từ được dùng để chỉ đất được dùng cho mục đích nông nghiệp. The soil in the highland is eroded because of heavy rain and eruption. The local people ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Vis-à-Vis. Nghĩa gốc của từ này trong tiếng Pháp khi dịch qua tiếng Anh là “face to face” (mặt đối ...
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2020 · "Bất chấp tính đơn giản của từ này," Thoms nhận định, "nó đã không thể được định nghĩa một cách chính xác trong một thời gian dài." Lynne Murphy ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ đạt trong bộ từ điển Tiếng ... Trạng thái xem xét của trang web example.com đã chuyển từ “Đạt” sang ...
Xem chi tiết »
Cách thứ sáu, để chuyển dịch từ ghép có yếu tố phụ sau của tiếng Việt sang tiếng Anh, ta có thể dùng cách diễn đạt ý biểu cảm qua văn cảnh. Ví dụ: Bàn tay anh ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... (Truyện Kiều): Anh ta đã đến. ... Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2017 · Tiếng Anh có nhiều từ khác nhau để diễn đạt nghĩa "lỗi", như fault, error, mistake, defect. ... Từ Fault được dùng khi nói về trách nhiệm của một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đạt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đạt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu