Từ điển Tiếng Việt "dập Dờn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dập dờn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dập dờn
nt. Chuyển động lúc lên lúc xuống, lúc gần lúc xa, lúc tỏ lúc mờ. Ánh lửa dập dờn. Bướm bay dập dờn. Cũng nói Rập rờn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dập Dờn
-
Nhà Xuất Bản Giáo Dục Phản Hồi Thắc Mắc Trong Sách Tiếng Việt Lớp 1
-
Nghĩa Của Từ Dập Dờn - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Việt Trung "dập Dờn" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Dập Dờn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'dập Dờn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dập Dờn Là Gì? định Nghĩa
-
Dập Dờn Nghĩa Là Gì - Mua Trâu
-
Dập Dờn Hay Rập Rờn? | - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Từ Dập Dờn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dập Dờn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Chính Tả... Sai Chính Tả - Giáo Dục Việt Nam
-
Từ đồng Nghĩa Với Dập Dờn Câu Hỏi 575975