Dare Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ dare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dare

dare /deə/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  sự dám làm  sự thách thứcto take a dare → nhận lời thách

ngoại động từ

(dared, durst; dared)  dám, dám đương đầu vớihe did not dare to come; he dared not come → nó không dám đếnhow dare you speak like this? → tại sao anh dám nói như vậy?to dare any danger → dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào  tháchI dare you to do it → tôi thách anh làm điều đóI dare say  tôi dám chắcI dare swear  tôi dám chắc là như vậy

← Xem thêm từ darbies Xem thêm từ dare-devil →

Các câu ví dụ:

1. She explained that when teenagers dare one another to do something, no matter how dangerous it might be, they are highly likely to take the dare simply to boost their egos.

Xem thêm →

2. But I'm afraid to die, I don't dare to risk my life," said the grocery store owner.

Xem thêm →

3. “I want to have another surgery to correct my eyelids to make them more beautiful and friendly, but I don't dare risk it again.

Xem thêm →

4. We used to follow our husbands and did not dare to oppose them.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về dare /deə/

Từ vựng liên quan

are d da re

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Dare Nghĩa Là Gì