Nghĩa Của Từ Dare - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/deər/
Thông dụng
Danh từ
Sự dám làm
Sự thách thức
to take a dare nhận lời tháchNgoại động từ ( dared, .durst; dared)
Dám, dám đương đầu với
he did not dare to come; he dared not come nó không dám đến how dare you speak like this? tại sao anh dám nói như vậy? to dare any danger dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nàoThách
I dare you to do it tôi thách anh làm điều đó I dare say tôi dám chắc I dare swear tôi dám chắc là như vậyhình thái từ
- V-ing: daring
- Past: dared
- PP: dared
Chuyên ngành
Xây dựng
dám
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
cartel , defy , provocation , stump , taunt , challenge , bravura , defiance , derring-do , tour de forceverb
beard , brave , bully , call one’s bluff , confront , cope , denounce , disregard , face , face off , front , goad , insult , knock chip off shoulder , laugh at , make my day , meet , mock , muster courage , oppose , outdare , provoke , resist , run the gauntlet , scorn , spurn , square off , step over the line , take one on , taunt , threaten , throw down gauntlet , adventure , attempt , be bold , endanger , endeavor , gamble , go ahead , hazard , make bold , pluck up , presume , risk , run the risk , speculate , stake , take a chance , take heart , try , try one’s hand , undertake , venture , pretend , challenge , defy , stump , take a riskTừ trái nghĩa
verb
be careful , hold back , refrain Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dare »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, DzungLe, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dare Nghĩa Là Gì
-
Dare - Wiktionary Tiếng Việt
-
5 Cách Dùng Từ Dare Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
DARE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Dare Là Gì, Nghĩa Của Từ Dare | Từ điển Anh - Việt
-
DARE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"dare" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dare Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
How Dare You Là Gì? Cách Dùng Dare Trong Ngữ Pháp
-
Dare Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Dare Trong Câu Tiếng Anh
-
Dare Nghĩa Là Gì
-
Dare Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" How Dare You Là Gì - Nghĩa Của Từ Dare Trong Tiếng Việt
-
Dare Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
DARE Là Gì Và Dùng Như Thế Nào? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh