Dare - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛr/
Hoa Kỳ[ˈdɛr]

Danh từ

[sửa]

dare /ˈdɛr/

  1. Sự dám làm.
  2. Sự thách thức. to take a dare — nhận lời thách

Ngoại động từ

[sửa]

dare ngoại động từ (dared, durst; dared) /ˈdɛr/

  1. Dám, dám đương đầu với. he did not dare to come; he dared not come — nó không dám đến how dare you speak like this? — tại sao anh dám nói như vậy? to dare any danger — dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
  2. Thách. I dare you to do it — tôi thách anh làm điều đó

Thành ngữ

[sửa]
  • I dare say: Tôi dám chắc.
  • I dare swear: Tôi dám chắc là như vậy.

Chia động từ

[sửa] dare
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dare
Phân từ hiện tại daring
Phân từ quá khứ dared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dare dare hoặc darest¹ dares hoặc dareth¹ dare dare dare
Quá khứ dared dared hoặc daredst¹ dared dared dared dared
Tương lai will/shall² dare will/shall dare hoặc wilt/shalt¹ dare will/shall dare will/shall dare will/shall dare will/shall dare
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dare dare hoặc darest¹ dare dare dare dare
Quá khứ dared dared dared dared dared dared
Tương lai were to dare hoặc should dare were to dare hoặc should dare were to dare hoặc should dare were to dare hoặc should dare were to dare hoặc should dare were to dare hoặc should dare
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dare let’s dare dare
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "dare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dare&oldid=1822002” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dare Nghĩa Là Gì