Dare - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛr/
Hoa Kỳ | [ˈdɛr] |
Danh từ
[sửa]dare /ˈdɛr/
- Sự dám làm.
- Sự thách thức. to take a dare — nhận lời thách
Ngoại động từ
[sửa]dare ngoại động từ (dared, durst; dared) /ˈdɛr/
- Dám, dám đương đầu với. he did not dare to come; he dared not come — nó không dám đến how dare you speak like this? — tại sao anh dám nói như vậy? to dare any danger — dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
- Thách. I dare you to do it — tôi thách anh làm điều đó
Thành ngữ
[sửa]- I dare say: Tôi dám chắc.
- I dare swear: Tôi dám chắc là như vậy.
Chia động từ
[sửa] dareDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dare | |||||
Phân từ hiện tại | daring | |||||
Phân từ quá khứ | dared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dare | dare hoặc darest¹ | dares hoặc dareth¹ | dare | dare | dare |
Quá khứ | dared | dared hoặc daredst¹ | dared | dared | dared | dared |
Tương lai | will/shall² dare | will/shall dare hoặc wilt/shalt¹ dare | will/shall dare | will/shall dare | will/shall dare | will/shall dare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dare | dare hoặc darest¹ | dare | dare | dare | dare |
Quá khứ | dared | dared | dared | dared | dared | dared |
Tương lai | were to dare hoặc should dare | were to dare hoặc should dare | were to dare hoặc should dare | were to dare hoặc should dare | were to dare hoặc should dare | were to dare hoặc should dare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dare | — | let’s dare | dare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Dare Nghĩa Là Gì
-
5 Cách Dùng Từ Dare Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Nghĩa Của Từ Dare - Từ điển Anh - Việt
-
DARE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Dare Là Gì, Nghĩa Của Từ Dare | Từ điển Anh - Việt
-
DARE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"dare" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dare Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
How Dare You Là Gì? Cách Dùng Dare Trong Ngữ Pháp
-
Dare Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Dare Trong Câu Tiếng Anh
-
Dare Nghĩa Là Gì
-
Dare Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" How Dare You Là Gì - Nghĩa Của Từ Dare Trong Tiếng Việt
-
Dare Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
DARE Là Gì Và Dùng Như Thế Nào? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh