đặt 5 Câu Tiếng Anh Có Sử Dụng "shared Equally Parenting"
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng kýLưu vào
+
Danh mục mới
- phamducluong620
- Chưa có nhóm
- Trả lời
16
- Điểm
85
- Cảm ơn
8
- Tiếng Anh
- Lớp 10
- 10 điểm
- phamducluong620 - 12:25:27 20/07/2021
- Hỏi chi tiết
- Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
phamducluong620 rất mong câu trả lời từ bạn. Viết trả lờiTRẢ LỜI
- icecream247
- Unity is strength
- Trả lời
1021
- Điểm
19374
- Cảm ơn
1245
- icecream247
- 20/07/2021
`@Kem`
`5` câu tiếng Anh có sử dụng "shared equally parenting":
`-` The presumption of shared equal parenting both before and after divorce or separation, and regardless of whether the parents were previously married or not.
`-` Parenting time is shared and equal
`-` Parents share equally in raising children
`-` Kentucky and Arkansas have also passed laws establishing a presumption of shared equal parenting in recent years.
`-` Our definition of equally shared parenting is this: The purposeful practice of two parents sharing equally in the domains of childraising, housework,..............
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar4.5starstarstarstarstar2 voteGửiHủy
- Cảm ơn 1
- Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiTham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiLý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng
- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
- Inbox: m.me/hoidap247online
- Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » đặt Câu Với Equally Shared Parenting
-
Bài Tập 2 Trang 11 SGK Tiếng Anh Lớp 10 - Listening - Sách Mới
-
Shared Parenting In A Sentence - Cambridge Dictionary
-
Top 14 đặt Câu Với Equally Shared Parenting
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'parenting' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "parenting" - Dictionary ()
-
Lý Thuyết Từ Vựng Unit 1 - Family Life Tiếng Anh 10
-
......is Sharing Housework And Childcare Evenly A. Equally Parenting ...
-
Unit 1. Family Life: Giải Bài Skills Trang 9 SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
-
Skills Unit 1: Family Life | Tiếng Anh 10 Mới Trang 9 - Tech12h
-
Tiếng Anh 10 Mới Unit 1 Listening - Nghe
-
Tiếng Anh 10 Mới
-
Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 10 - Unit 1: Family Life – HocHay
-
7 Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Mới Unit 1 Family Life Mới Nhất