Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Childcare" | HiNative vi.hinative.com › C
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "child care" · 1. Traditionally, middle class women were involved in domestic tasks emphasizing child care. · 2. Ask others to help you with child ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "child care" · 1. Child care allowance (for one child) · 2. Private child care is exorbitantly expensive. · 3. Child care: day care, nursery school, ...
Xem chi tiết »
the job of taking care of children while their parents are at work or are absent for another reason: The child-care providers are closely supervised.
Xem chi tiết »
Ví dụ · We'll discuss alternative child-care options over the next couple of weeks. · Child care is expensive, more than they'd earn in a job. · There is much for ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Childcare trong một câu và bản dịch của họ ; Childcare programs in school buildings will remain open as scheduled. ; trông trẻ tại trường học mở ...
Xem chi tiết »
Liên hệ với 211info child care để được giới thiệu dịch vụ chăm sóc trẻ* ... Quan sát và đặt câu hỏi trong khi bạn tham quan mỗi chương trình.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "child" · 1. Child allowance for the 2nd child · 2. Child care allowance (for one child) · 3. A special teacher was leading a group of child, ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "child" · 1. Child allowance for the 2nd child · 2. Child care allowance (for one child) · 3. A special teacher was leading a group of child, ...
Xem chi tiết »
Translated resources in Vietnamese on quality early childhood education and care.
Xem chi tiết »
Children's Home Society of CA An expert resource for child care providers, other social service agencies, and government agencies at the local, state, and ...
Xem chi tiết »
Như vậy, Children là một danh từ không theo quy tắc thông thường là thêm s/es vào sau danh từ số nhiều. Mọi người lưu ý sử dụng đúng với ngữ pháp nhé. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
4 days ago · Sports are good for young children in many ways. Kids who enjoy sports are likely to have better health. They develop good habits of daily ...
Xem chi tiết »
23 hours ago · Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. bảo mẫu. baby-sitter; baby-minder; child-minder; nursemaid; day-care assistant…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Child Care
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với child care hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu