CHILDCARE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHILDCARE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từchildcarechăm sóc trẻ emchild carechildcarebaby caretaking care of kidspediatric carechild day-carechildren's hospiceschăm sóc trẻchild carechildcarebaby carethe care of the youngdaycaregiữ trẻbabysittingchildcaredaycarebabysitterkeep childrennannykeeping kidschild custodybaby-sittinghold kidstrông trẻbabysittingchildcarelook youngerbabysitternanniesbaby-sittingchild carelooking after childrento babysitdaycaredịch vụ chăm sóc trẻ emchild care serviceschildcaredịch vụ giữ trẻbabysitting servicechildcare servicesdịch vụ trông trẻbabysitting serviceschildcarechild care servicestrẻ emchildbabychildhoodkidinfantchăm sóc contake care of youchild carechildcarechildcare
Ví dụ về việc sử dụng Childcare trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
childcare centerscác trung tâm chăm sóc trẻchildcare facilitiescác cơ sở chăm sóc trẻchildcare centrescác trung tâm chăm sóc trẻ emtrung tâm giữ trẻChildcare trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - puericultura
- Người pháp - garde
- Người đan mạch - børnepasning
- Tiếng đức - kinderbetreuung
- Thụy điển - barntillsyn
- Na uy - barnepass
- Hà lan - kinderopvang
- Tiếng ả rập - رعاية الأطفال
- Hàn quốc - 보육
- Tiếng nhật - 保育
- Tiếng slovenian - varstvo otrok
- Ukraina - догляд за дітьми
- Tiếng do thái - טיפול ב ילדים
- Người hy lạp - παιδικής φροντίδας
- Người hungary - gyermekfelügyelet
- Người serbian - бригу о деци
- Tiếng slovak - starostlivosť o dieťa
- Người ăn chay trường - детски
- Tiếng rumani - îngrijire
- Người trung quốc - 托儿
- Tiếng mã lai - penjagaan kanak-kanak
- Thái - เลี้ยงเด็ก
- Thổ nhĩ kỳ - çocuk bakımı
- Tiếng hindi - चाइल्डकैअर
- Đánh bóng - opieki nad dziećmi
- Bồ đào nha - puericultura
- Tiếng phần lan - lastenhoidon
- Tiếng croatia - briga o djeci
- Tiếng indonesia - pengasuhan anak
- Séc - hlídání
- Tiếng nga - ухода за детьми
- Kazakhstan - балабақшаға
- Tiếng tagalog - childcare
- Tiếng bengali - চাইল্ড কেয়ার
- Người ý - di puericultura
Từ đồng nghĩa của Childcare
child care childbirthchildcare centersTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt childcare English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Child Care
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Childcare" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'child Care' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "child Care"
-
CHILD CARE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Child Care Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
[PDF] Tình Dịch Vụ Chăm Sóc Trẻ Có Chất Lượng - Find Child Care Oregon
-
Top 14 đặt Câu Với Từ When I Was A Child
-
Top 12 đặt Câu Với When I Was A Child
-
.au Child Care Resources In Vietnamese
-
Day Care | County Of Orange Social Services Agency
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
[All Level] 10+ Bài Luyện đọc Tiếng Anh Giúp Bạn Tăng điểm Reading
-
Top 19 Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Hường Liya