Clothes , towels? Quần áo, khăn trải ư? Ah, these clothes . À, bộ quần áo này. Where're my clothes ? Quần áo của tôi đâu? Clothes on animals! Thú mà bày đặt mặc đồ! These clothes were... Bộ quần áo này là... Coffee 'n Clothes . Cà phê áo tím. It's just empty clothes . ... They've stolen my clothes !
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "clothes" · 1. A clothes designer makes clothes. · 2. Disclosed is a craft clothes hanger, belonging to an appliance for clothes relating to ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với fold my clothes. A: 1. I will fold my clothes. 2. Please go and fold my clothes. 3. They are all going ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · Các từ thường được sử dụng cùng với clothes. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. ... If you're not dressed up, if you're ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · clothes, especially clothes of a particular type or those worn in a particular situation: You can only take three articles/items of clothing ...
Xem chi tiết »
Clothes , towels? Quần áo, khăn trải ư? Ah, these clothes . À, bộ quần áo này. Where're my clothes ? Quần áo của tôi đâu? Clothes on animals! Thú mà bày đặt mặc ...
Xem chi tiết »
Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh · (Anna đưa cho tôi một mảnh vải.) · (Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.) · (Vui lòng đặt tấm vải ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng New clothes trong một câu và bản dịch của họ ... She kept on buying new clothes almost every day. Nàng vẫn tiếp tục mua những bộ đồ mới gần như ...
Xem chi tiết »
5. Clothes on animals ! Thú mà bày đặt mặc đồ ! ... 7. When clothes are hung on a laundry line, even though the ambient temperature is below the boiling point of ...
Xem chi tiết »
I stopped by daily to practice with her while she ironed clothes. Tôi ghé qua hằng ngày để học với bà trong khi bà ủi quần áo. LDS.
Xem chi tiết »
2. Bedclothes. [Middle English, from Old English clāthas pl. of clāth, cloth.].
Xem chi tiết »
Women love to shop, they can shop anytime as long as they have money, they just feel happy when they dress up like princesses! · Phụ nữ thích mua sắm, họ có thể ...
Xem chi tiết »
Vd: He dressed up as a cowboy for the party. (Anh ta ăn mặc như một cao bồi để đến bữa tiệc.) 4/ dress down: ăn mặc bình thường, không trang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đặt Câu Với Clothes
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với clothes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu