NEW CLOTHES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

NEW CLOTHES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [njuː kləʊðz]new clothes [njuː kləʊðz] quần áo mớinew clothesnew clothingnew dressesfresh clothesnew wardrobea new outfitbrand-new clothesđồ mớinew stuffnew thingsnew itemsnew clothesnew furniturenew mapnew charttrang phục mớinew outfitsnew costumesnew dressesnew clothesnew clothingmặc áo mớiwear new clothesnew clothingnew clothesmột bộ quần áo mớia new set of clothessome new clothesbộ váy mớinew dressnew clothesthêm quần áomore clothesextra clothesextra clothingadd clothesadditional clothesnew clothes

Ví dụ về việc sử dụng New clothes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Blog's New Clothes.Áo mới cho blog.New clothes to wear!Mặc áo mới để đấu tranh!I really need new clothes.”.Tôi thực sự cần thêm quần áo”.New clothes every day!Mặc quần áo mới mỗi ngày!But for the drunk he left new clothes.Hắn mặc quần áo mới.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từold clotheswarm clothesdirty clothesbeautiful clothesnice clothesthe same clothesblack clothesexpensive clotheswhite clothescasual clothesHơnSử dụng với động từwearing clotheswashing clothesbuying clotheschanging clotheswet clothestake off your clothesthe clothes we wear change your clothesclothes made working clothesHơnSử dụng với danh từtypes of clotheslayers of clothesHe has new clothes, I don't.Tôi mặc áo mới, anh không biết.Who doesn't love to buy new clothes?Ai chẳng thích mua đồ mới?Τhe new clothes suit you well.Bộ đồ mới này hợp với ngươi lắm.Thank you for the new clothes.Cảm ơn anh vì những bộ quần áo mới.”.So I bought new clothes, everyday, for weeks.Ta vẫn mua thêm quần áo hàng ngày, hàng tuần.Poe is also getting some new clothes.Seth cũng đang mặc quần áo mới.I never bought new clothes when I was a kid.Lúc nhỏ thì tôi chưa từng được mặc áo mới.Alba will even take you shopping for new clothes!Oppa sẽ mua cho em bộ váy mới!Children receive new clothes and presents.Trẻ em cho quần áo mới và quà tặng khác.When I was a child I never got new clothes.Lúc nhỏ thì tôi chưa từng được mặc áo mới.New clothes, new hair, new everything.Nhà mới, quần áo mới, tóc cũng mới.I see they made you new clothes.".Nhìn xem ta làm cho ngươi quần áo mới.”.New clothes, new year, new motivation!Năm mới, quần áo mới, vạn điều mới!Remember that tale about the King's new clothes?Có nghe qua‘ Bộ đồ mới của vua' chưa?She kept on buying new clothes almost every day.Nàng vẫn tiếp tục mua những bộ đồ mới, gần như là hàng ngày.Let's see about getting you some new clothes.”.Nhìn xem ta làm cho ngươi quần áo mới.”.No new clothes, new makeup, or new shoes.Không giày mới, quần mới hay áo mới.She continued to buy new clothes nearly every day.Nàng vẫn tiếp tục mua những bộ đồ mới, gần như là hàng ngày.Design new clothes for your favorite Dragon Ball fighters!Hãy thiết kế những bộ đồ mới cho chiến binh Dragon Ball bạn yêu thích!It is really fun and you can make new clothes for yourself.Cậu chính là vui vẻ làm cho mình một bộ quần áo mới.I will buy new clothes when I lose 10 pounds.Hay bạn sẽ mua cho mình một bộ váy mới khi giảm được 2kg.English translation by Jean Hersholt"The Emperor's New Clothes".Bản dịch tiếng Anh củaJean Hersholt" The Emperor' s New Clothes".Chrome OS: Emperor's new clothes or paradigm shift?Chrome OS: Bộ quần áo mới của hoàng đế hay mô hình chuyển đổi?I will go shopping for new clothes once I loose the ten pounds.Hay bạn sẽ mua cho mình một bộ váy mới khi giảm được 2kg.New car, new house, new clothes, new music.Bà xã mới, xe mới, nhà mới, quần áo mới..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 576, Thời gian: 0.054

Xem thêm

to buy new clothesmua quần áo mớisome new clothesmột số quần áo mới

New clothes trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - traje nuevo
  • Người pháp - vêtements neufs
  • Người đan mạch - nyt tøj
  • Tiếng đức - neue kleider
  • Thụy điển - nya kläder
  • Na uy - nye klær
  • Hà lan - nieuwe kleren
  • Hàn quốc - 새 옷을
  • Kazakhstan - жаңа киім
  • Tiếng slovenian - nova oblačila
  • Ukraina - новий одяг
  • Người hy lạp - καινούργια ρούχα
  • Người serbian - нову одећу
  • Tiếng slovak - nové oblečenie
  • Người ăn chay trường - нови дрехи
  • Tiếng rumani - haine noi
  • Malayalam - പുതിയ വസ്ത്രം
  • Tiếng bengali - নতুন পোশাক
  • Thái - เสื้อผ้าใหม่
  • Thổ nhĩ kỳ - yeni kıyafet
  • Tiếng hindi - नए कपड़े
  • Đánh bóng - nowe ubrania
  • Bồ đào nha - roupas novas
  • Người ý - vestito nuovo
  • Tiếng phần lan - uusia vaatteita
  • Tiếng croatia - novu odjeću
  • Tiếng indonesia - pakaian barunya
  • Séc - nový oblečení
  • Tiếng nga - новую одежду
  • Tiếng ả rập - ملابس جديدة
  • Tiếng nhật - 新しい服を
  • Urdu - نئے کپڑے
  • Người trung quốc - 新衣服
  • Marathi - नवीन कपडे
  • Tamil - clothes படித்திருக்கிறீர்களா
  • Tiếng tagalog - ng bagong damit
  • Tiếng mã lai - baju baru

Từng chữ dịch

newtrạng từmớinewdanh từnewtânclothestrang phụcbộ quần áomặc quần áobộ đồclothesdanh từclothes new cloudnew coal plants

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt new clothes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Câu Với Clothes