Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Clothes" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Clothes" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: Like those clothes, just really need to go. Stat. có nghĩa là gì? A: that the clothes need to be gotten rid of or be taken off immediately..usually said in the context of them being unstylish or not appropriate Xem thêm câu trả lời Q: revailing clothes có nghĩa là gì? A: The spelling is "revealing" clothes. It means clothing that shows more of the skin that for the United states culture feels is too much. Ex. would be a woman wearing a skirt that shows too much of her upper thigh. Xem thêm câu trả lời Q: Please hang up your clean clothes and put them in the wardrobe có nghĩa là gì? A: Well usually when our clothes are finished being washed we put them in a wardrobe so we can, a few days later, wear it Xem thêm câu trả lời Q: me too. the clothes are wonderful có nghĩa là gì? A: Me too: yo tambiénThe clothes are wonderful: las prendas están maravillosas Xem thêm câu trả lời Q: clothes có nghĩa là gì? A: Clothes are all things that you wear like jeans, t-shirt, dress.ex: I put some clothes on me. ( you don't say what you wear) Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Clothes"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với fold my clothes. A: 1. I will fold my clothes.2. Please go and fold my clothes.3. They are all going to fold my clothes.4. I am going to fold my clothes tomorrow.5. Jake is going to help me to fold my clothes later today. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với If I go shoppoing for clothes, but i couldn't find what I want after trying on some clothes. So I decide not to buy anthing and look around other shops. In this case, what expressions / sentences can I use? Thank you! . A: Hello ! In this case, you can say to the store staff:‘Thank you for letting me try some things on. Sadly, none of it was quite right.’OR ‘Some things were ok, but still not quite right. Thank you, though!’OR‘The fit of these weren’t quite right. I’ll keep looking! Thank you, though.’OR‘These weren’t quite right for me. Thank you, though! I’ll be back to see your new stock when it comes.’ ^^ All of these expressions are very gentle and polite. They are casual enough and they aren’t direct. I think they are nice ways of saying no thank you. 😊Also, as a bit of a joke, you could say:‘Ah, I think what I tried looks better on the hanger/on the shelf 😅. Thank you, though!’^^ This is a cute expression to say the clothing looked better on display than on me. It’s a soft way of saying no and the staff will probably laugh a bit.I hope these are helpful! 😊 (I personally own a clothing shop, so I hear and use these expressions a lot!) Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 買い物してる時、試着後で買わない場合の例文(how to say after you trying some clothes and you don’t want those?). A: “Thanks but no thanks” is something I’ve said where people tend to be younger. Sometimes I say “theses didn’t fit” and hand them back. In America the people at the store usually ask if you want to keep what you tried on and so I just say “no”. If they don’t ask I’ll go up to them and just say “hi, where do I put these I don’t want them” and they point me to a hanger or take them from me. I hope it helps. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với buy, clothes, exchange, refund. A: Retail phrases for a salesperson and customer:May I help you?Is there something you are looking for?Would you like to buy this?Can I exchange this here?-Yes, you can exchange that here.-No, I'm sorry. You cannot exchange that here.Please give me a refund.Can I get this refunded?-Do you have your receipt?-May I see your receipt?-Please give me the receipt.-I'm sorry. You cannot get a refund without a receipt.Do you have this in a bigger/smaller size?-Yes, we do.-No, I'm sorry. We do not.What size do you wear?Do you have it in another color? Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với how many, clothes, and wear. A: how many shirts are you wearing? how many types of clothes are you wearing? Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Clothes" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa I put clothes on. và I put on clothes. ? A: No difference just two ways of saying the same thing. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa flashy clothes và loud clothes ? A: Flashy is meant as a derogatory way of saying the person is showing off their wealth. So a rich person who wears designer everything would be flashy.Loud is when the clothing is so obnoxiously attention grabbing that you can't ignore it. Clothes with very bold (or tacky) patterns are considered "loud" Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa clothes và clothing ? A: The word "clothes" is pronounced is only used in the plural way.For example: Correct way - His new clothes look good.Incorrect way - His new clothes looks good. The word “clothe” is not the singular of “clothes”, as one might think. It is a verb meaning “to dress” or “provide clothing” and sounds quite formal and is not very common.Finally, there is “clothing”, a singular noun similar in meaning to “clothes”, but it is typically used to refer to a certain type of clothes, e.g. “protective clothing”, rather than a particular piece of clothing:I wear these clothes every day. (correct)I wear this clothing every day. (unnatural; overly formal)When referring to a specific “number of clothes”, we would say “piece of clothing”, “article of clothing”, or “item of clothing”, for example:I bought a new piece of clothing. (correct)I bought a new clothes. (wrong)You will get a discount if you buy five or more articles of clothing. (correct)You will get a discount if you buy five or more clothes. (unnatural) I hope this helps. 😊 Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa clothes và garment ? A: @Lina777: garments are often referred to as underwear or an under shirt. where as clothes are what you would wear over top of the garments. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa clothes và clothing ? A: Probably in everyday conversations, we say "clothes" more frequently (like if we're talking about what someone is wearing, or if we bought some new clothes, etc). But the more proper word is "clothing", so if you go to a department store, you might see signs for "women's clothing" or "children's clothing". Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Clothes"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? clothes A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? I put on clothes and then I close the close clothes closet A: I'm not sure of what you mean but what I got from this sentence was. "I put on my clothes and then I close my closet." Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? clothes A: The ending sounds like there is a "z" Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? the clothes with a alarm devise, avoid to be stolen, the staff will remove it when you buy it, how do you say this thing in English? A: Security tag Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? "They are _______ their clothes." A: Folding Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Clothes"
Q: I almost run out of my clean clothes. cái này nghe có tự nhiên không? A: the run should be ran like this Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm clothes. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: "Why are you wearing the clothes worn out like this" cái này nghe có tự nhiên không? A: If I were saying it, I'd say "Why are you wearing such worn out clothes?" Xem thêm câu trả lời Q: I like conservative clothes more or less. cái này nghe có tự nhiên không? A: There aren't any grammatical errors in your sentence, but it doesn't make sense to say 'conservative clothes'. I think you mean something more like this: "I like to dress more or less conservatively." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm our clothes. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
alarm Almost avoid be buy clean close closet clothing devise do English flashy garment go loud many put refund remove run say staff stat steal then thing try want wearLatest words
もる Folks abbassate jaka apprentice dujjxj 汚い title whaddaya gothic bonheur Dear Kafkaesque 確かめる transgender brown mic past boast 生じるclothes
closure closw clot Clotes cloth clothe Clothed clotheing clother clothers Clothesaier clothese clotheshorse clothesline Clotheslines clotheslining clothespin Clotheswap clotheswise clothigHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? こんにちは
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 长着 sử dụng như thế nào
- Bạn có bạn người Trung Quốc nào không? What does nào in the sentence mean?
- Từ này Anh nói lại lần nữa 中nói lại 是再说 lần是遍 Nữa 是语气词,这个解释对吗! có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa kiên trì và kiên nhẫn ?
- Hiển thị thêm
- Đâu là sự khác biệt giữa biểu diễn và trình diễn ?
- Từ này 嗯嗯嗯 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I hanging out with my friends
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? If she is a doctor, we can consult her.
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- C
- Clothes
Từ khóa » đặt Câu Với Clothes
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'clothes' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "clothes"
-
CLOTHES | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CLOTHING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 14 đặt Câu Với Clothes
-
Phân Biệt Cloth Và Clothes Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
NEW CLOTHES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'clothes-line' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Clothes Iron - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'clothes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dress Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dress Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Cụm động Từ Chủ đề Quần áo - Tiếng Anh Mỗi Ngày