đặt Lại In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đặt lại" into English
set, re-lay, reset are the top translations of "đặt lại" into English.
đặt lại + Add translation Add đặt lạiVietnamese-English dictionary
-
set
verbto solidify
Mọi thiết lập sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?
All settings will be reset to default values. Do you want to continue?
en.wiktionary2016 -
re-lay
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reset
verb nounMac muốn em đặt lại mấy cái bẫy chuột.
Uh, Mac wants me to reset the rat trap.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đặt lại" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đặt lại" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Lại Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẶT LẠI VÀ ĐẶT LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 6 đặt Lại Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
đặt Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "đặt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Reset | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Lắp đặt Lại - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cách Dịch Tin Nhắn Tự động Khi Nhắn Tin Với Người Nước Ngoài
-
"đặt Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ đặt Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách Cài Tiếng Việt Cho điện Thoại Samsung Và Cách đổi Ngôn Ngữ Mới