ĐẶT LẠI VÀ ĐẶT LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẶT LẠI VÀ ĐẶT LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đặt lại vàreset andđặt lạiresetputsetrebookingplaced
Ví dụ về việc sử dụng Đặt lại và đặt lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đặtđộng từputsetplacedđặtdanh từbookorderlạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturnvàand thea andand thatvàtrạng từthenwell đặt kỳ vọngđặt lại tênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đặt lại và đặt lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Lại Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
đặt Lại In English - Glosbe Dictionary
-
Top 6 đặt Lại Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
đặt Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "đặt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Reset | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Lắp đặt Lại - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cách Dịch Tin Nhắn Tự động Khi Nhắn Tin Với Người Nước Ngoài
-
"đặt Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ đặt Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách Cài Tiếng Việt Cho điện Thoại Samsung Và Cách đổi Ngôn Ngữ Mới