"đặt Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ đặt Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đặt lại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đặt lại

reset
  • đặt lại chu trình: cycle reset
  • đặt lại chương trình: program reset
  • đặt lại điểm không: reset action
  • đặt lại hệ thống: system reset
  • đặt lại phần cứng: hardware reset
  • điều kiện đặt lại: reset condition
  • gói đặt lại: reset packet
  • gói xác nhận đặt lại: reset confirmation packet
  • hoạt động đặt lại: reset action
  • núm đặt lại: reset knob
  • nút đặt lại: reset button
  • sự đặt lại: reset
  • sự đặt lại bằng tay: manual reset
  • bố trí xếp đặt lại
    re engineering
    cài đặt lại
    reinstall
    máy đếm tự đặt lại
    self-resetting counter
    rơle tự đặt lại
    self-resetting relay
    sự cài đặt lại
    resetting
    sự đặt lại
    reimplantation
    sự đặt lại
    relocation
    sự đặt lại đường ống dẫn
    relocation of service pipelines
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đặt Lại Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì