Nghĩa Của Từ : Reset | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: reset Best translation match:
English Vietnamese
reset * ngoại động từ - đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...) - bó lại (xương gãy) =to reset a broken+ bó lại cái xương gãy - mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...) * động từ - oa trữ (đồ ăn trộm...)
Probably related with:
English Vietnamese
reset chuyển ; chơi lại thôi ; chỉnh lại ; chỉnh ; cần khởi động lại ; khởi động lại ; làm lại ; lên ; lại ; lập lại ; quay la ; thiết lập lại ; trạng thái ban đầu ; tái lập lại ; tái thiết lập ; tái tạo ; tạo trở lại ; đã chỉnh lại ; đã reset ;
reset chuyển ; chơi lại thôi ; chỉnh lại ; chỉnh ; cần khởi động lại ; khởi động lại ; làm lại ; lên ; lại ; lập lại ; quay la ; thiết lập lại ; trạng thái ban đầu ; tái lập lại ; tái thiết lập ; tái tạo ; tạo trở lại ; đã chỉnh lại ; đã reset ;
May be synonymous with:
English English
reset; readjust adjust again after an initial failure
May related with:
English Vietnamese
reset * ngoại động từ - đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...) - bó lại (xương gãy) =to reset a broken+ bó lại cái xương gãy - mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...) * động từ - oa trữ (đồ ăn trộm...)
reset chuyển ; chơi lại thôi ; chỉnh lại ; chỉnh ; cần khởi động lại ; khởi động lại ; làm lại ; lên ; lại ; lập lại ; quay la ; thiết lập lại ; trạng thái ban đầu ; tái lập lại ; tái thiết lập ; tái tạo ; tạo trở lại ; đã chỉnh lại ; đã reset ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đặt Lại Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì