"đất nước" in English ; đất nước {noun} · volume_up · country · nation ; phục vụ đất nước {vb} · volume_up · serve one's country ; sự chia cắt đất nước {noun}.
Xem chi tiết »
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn. Jimmy tried to cajole his parents into letting him drive across the country with ...
Xem chi tiết »
Các nước láng giềng gần nhất của đất nước là New Caledonia Fiji và Tonga. · The closest neighbours of the country are New Caledonia Tonga and Fiji.
Xem chi tiết »
The peoples living in the country of Vietnam are equal in terms of rights and obligations.
Xem chi tiết »
Meaning of word đất nước in Vietnamese - English @đất nước - Home country, homeland =Bảo vệ đất nước+To defend ones country.
Xem chi tiết »
đất nước = country; nation Bảo vệ đất nước To defend one's country Một đất nước có quá khứ vinh quang / đẫm máu A country with a glorious/bloody past Kẻ ... Missing: là gì
Xem chi tiết »
24 Aug 2017 · England nước Anh, English thuộc nước Anh, British / English người Anh, Englishman / Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh ; Estonia nước Estonia ...
Xem chi tiết »
1. VietNam /ˌvjɛtˈnɑːm / – Việt Nam. Việt Nam có tên chính xách là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. quê hương đất nước. country and homeland. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
4 Aug 2020 · Yêu nước tiếng anh là patriot, phiên âm là ˈpæt.ri.ət. Yêu nước là yêu chính mảnh đất quê hương của mình, yêu những con người cùng nòi giống ...
Xem chi tiết »
đất nước. đất nước. Home country, homeland. Bảo vệ đất nước: To defend one's country. Lĩnh vực: xây dựng. country. land. Phát âm đất nước.
Xem chi tiết »
17 Dec 2018 · Singapore là quốc gia duy nhất có thứ hạng EF EPI cải thiện liên tục kể từ năm 2014. Chương trình giảng dạy song ngữ. Sự phát triển của ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (nghe)) là một ngôn ngữ German phía Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. ... Từ English bắt ...
Xem chi tiết »
20 Dec 2019 · Nội dung của môn học xoay quanh sự hình thành và diện mạo của quốc gia dân tộc (nation-state), một dạng thức tổ chức xã hội phổ biến, đã trở ...
Xem chi tiết »
6 Jun 2022 · To settle abroad/in the countryside là định cư ở nước ngoài/ nông thôn. Settlement area là khu vực định cư. Settlement planning là quy hoạch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đất Nước Từ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất nước từ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu