Glosbe - quá đắt in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Similar phrases ; bán quá đắt cho · overcharge ; giá đắt quá · it's too expensive ; quá đắt · overpriced ; sự bán quá đắt · overcharge ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đắt quá trong một câu và bản dịch của họ ... Tôi nói đắt quá nên không đi. I say it's too expensive not to. Nhật thì đắt quá. Japan is so ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Quá đắt trong một câu và bản dịch của họ ; Vì chúng quá đắt không có nhiều. ; Because they are so expensive there aren't very many of them.
Xem chi tiết »
1. Nè anh, mì sợi ở đây sao đắt quá? How about spaghetti? 2. Chắc là tại cỏ khô giờ đắt quá phải ...
Xem chi tiết »
đắt {adjective} ... expensive {adj.} ... Đắt thế!/Đắt quá! That's way too expensive!
Xem chi tiết »
(extortionate = too high = đắt cắt cổ). - House prices in London can be PROHIBITIVE. (prohibitive = too expensive for people to afford = quá sức). - This car ...
Xem chi tiết »
24 Dec 2020 · Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng về giờ mở cửa, ... 9 chủ đề tiếng Anh bán hàng phổ biến trong giao tiếp ... Đắt quá!
Xem chi tiết »
7 Nov 2017 · Ví dụ: I have this dream car that I really want to buy for myself so I'm trying to save up for that. (Tôi có một chiếc ô tô mơ ước và tôi thực ...
Xem chi tiết »
bán quá đắt. overprice ; bán với giá quá đắt. rip-off ; định giá quá đắt. rip-off ; giá quá đắt. exorbitant price ; giá quá đắt. extortionate price ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh: đắt đỏ · 1. cost an arm and a leg · 2. a pretty penny · 3. pay through the nose · 4. pay top dollar · 5. break the bank · 6. charge, cost, pay, ...
Xem chi tiết »
It is too expensive for me to buy: Nó quá đắt để tôi mua. We always celebrate our wedding anniversary with dinner in an expensive restaurant: Chúng tôi luôn kỷ ...
Xem chi tiết »
Các bạn có biết những thành ngữ nào trong tiếng Anh có nghĩa "đắt đỏ, tốn kém" không wink. Đáp án là: 1. cost an arm and a leg. 2. a pretty penny. ...
Xem chi tiết »
20 Dec 2016 · 1. EXTORTIONATE ( = too high = đắt cắt cổ) · 2. PROHIBITIVE ( = too expensive for people to afford = quá sức) · 3. PRICEY ( = giá cao) · 4. DEAR ( ...
Xem chi tiết »
That's way too much money. Audio: That's way too much money. Giá đó đắt quá. · That's too expensive for me. Audio: That's too expensive for me. Quá đắt đối với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đắt Quá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đắt quá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu