Thành Ngữ Tiếng Anh: đắt đỏ | Học Tiếng Anh Qua Câu đố Vui - Leerit

  • Trang chủ

    Trang chủ

  • Trắc nghiệm thông minh

    Cách học từ vựng tiếng Anh

  • Các bộ từ vựng

    Các bộ từ vựng

  • LeeRit Pro Tiếng Anh mỗi ngày

    Học tiếng Anh online

  • Học tiếng Anh qua Câu đố vui
  • Thành ngữ tiếng Anh: đắt đỏ
Thành ngữ tiếng Anh: đắt đỏ Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam

Các bạn có biết những thành ngữ nào trong tiếng Anh có nghĩa "đắt đỏ, tốn kém" không wink

Đáp án là:

1. cost an arm and a leg

2. a pretty penny

3. pay through the nose

4. pay top dollar

5. break the bank

6. charge, cost, pay, etc. the earth

7. it will cost you

8. something does not come cheap

9. cost a packet (packet tiếng lóng trong tiếng Anh Anh là "một khoảng tiền lớn")

10. over the odds: tốn kém hơn bạn đã nghĩ

11. out of sight (có một nghĩa trong tiếng lóng là "đắt đỏ")

12. cost a bomb (bomb tiếng lóng trong tiếng Anh Anh là "một khoảng tiền lớn")

13. cost a (small) fortune

​Cheers, Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?

Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?

Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!

  • hay

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

  • Từ vựng tiếng anh: Đèn giao thông
  • Từ vựng tiếng Anh: Lễ tốt nghiệp
  • Từ vựng tiếng Anh về Cờ vua
  • Thành ngữ tiếng Anh: Blood is thicker than water
  • Từ vựng tiếng Anh: Từ đồng âm khác nghĩa: "Ngân hàng", "Bờ sông", và "Đám"

Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết

Từ khóa » đắt Quá Trong Tiếng Anh