QUÁ ĐẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUÁ ĐẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từquá đắt
too expensive
quá đắtquá tốn kémquá caorất đắtđắt lắmquá mắcchê đắtquá giárất tốn kémhefty
khổng lồlớnnặngquá đắtcaonhượngđắtmạnhkhoảnoverpriced
đắt đỏquá đắtđắt tiềnquá caoquá mứcđắt giáđịnh giá caovới giá caoso expensive
quá đắtđắt như vậynên đắt đỏquá tốn kémrất đắt tiềnnhư vậy tốn kémđắt đỏ đến vậynên đắt tiềntoo costly
quá tốn kémquá đắtquá đắt đỏvery expensive
rất tốn kémrất đắtquá đắtđắt lắmkhá tốn kémkhá đắtrất mắcrất caoquá tốn kémvô cùng tốn kémtoo pricey
quá đắtquá tốn kémoverly expensive
quá đắtquá tốn kémtoo high
quá caoquá lớnrất caoquá đắtkhá caoexcessively expensive
quá đắtquá tốn kémprohibitively expensivetoo dearvery costlycost too much
{-}
Phong cách/chủ đề:
K is too high.Quá đắt là đàng khác!
Just too costly otherwise!Tự do là quá đắt?
Is Free Trade too Costly?Không quá đắt để bắt đầu.
Not too costly to get started.Cái giá dường như quá đắt.
The cost seems too high.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiá đắtHọ dường như quá đắt đối với tôi.
They seem so expensive to me.Giá của tình yêu quá đắt.
The cost of love's too dear.Nó là quá đắt theo moq của chúng tôi.
It is so expensive under our MOQ.Còn 220v thì quá đắt.
It is 220v and very expensive.Nhưng cái giá mà cô phải trả là quá đắt”.
The price you pay is too high.”.Một bài học quá đắt cho cả hai bên.
A very expensive lesson for both parts.Và nó không phải là quá đắt.
And it is not so expensive.Tại sao Starbucks quá đắt tại Trung Quốc?
Why is Starbucks so expensive in China?Sách hiện nay quá đắt.
Books are very expensive nowadays.Cái giá của sự thật phải chăng là quá đắt?
Will the price of truth be too costly to pay?Taxi cũng không quá đắt.
Taxi is not very expensive either.Yêu thương luôn đi kèm với một giá quá đắt.
Love at any price came too dear.Cái giá quá đắt phải trả cho sự chiến thắng.
A price too dear has been paid to purchase for us the VICTORY.Tuy nhiên giấy da và giấy cói đều quá đắt.
Even pen and paper are very expensive.Nếu thuê wedding planner thì quá đắt.
And hiring a wedding planner gets very costly.Thế lực siêu nhiên nghĩcó thể dẫn đến những quyết định quá đắt.
Irrational thinking can lead to very costly decisions.Cái giá của tự do thì không bao giờ là quá đắt.
Cost of freedom is never too high.Vấn đề thực tế là nó vẫn còn quá đắt.”.
The problem is that it's still very expensive.”.Cái giá của tự do thì không bao giờ là quá đắt.
The price for freedom is never too high.Hầu hết các sản phẩm tăng trưởng râu tốt nhất không phải là quá đắt.
Most of the best beard growth products are not overly expensive.Cái giá của sự thật phải chăng là quá đắt?
Will the price for the truth be too high though?Giá lương tối thiểu: 8,50 Euro/ giờ là còn quá đắt.
The current minimum wage of $8.50 per hour is too high.Phiên bản VIP không có quảng cáo nhưng không quá đắt.
The premium versions of the app are without ads and not too costly.Là ngày kết thúc sự nghiệp của mình, plasma không phải là quá đắt.
Being on the end of his career, plasmas are not so expensive.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0671 ![]()
![]()
quá đắngquá đắt tiền

Tiếng việt-Tiếng anh
quá đắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Quá đắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là quá đắtbe too expensiveis too expensiveis so expensivequá đắt tiềntoo expensiveexorbitantnó quá đắtit's too expensiveit was too expensivegiá quá đắthefty pricecũng không quá đắtare not too expensiveis not too expensivecó thể quá đắtmay be too expensivecan be too expensivechúng quá đắtthey're too expensivethey are too expensivenó không quá đắtit wasn't so expensiveit's not very expensiveit's not too expensiveTừng chữ dịch
quátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchđắttính từexpensivecostlypriceyđắtdanh từcostpricier STừ đồng nghĩa của Quá đắt
quá tốn kém khổng lồ lớn nặng đắt đỏ overpriced cao nhượng hefty đắt tiền mạnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đắt Quá Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Quá đắt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - đắt Quá In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẮT QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đắt Quá' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ĐẮT - Translation In English
-
Tiếng Anh Hàng Ngày: Diễn đạt Sự đắt Rẻ
-
41 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng Chuẩn - ELSA Speak
-
Các Cụm Từ Về Tiền Trong Tiếng Anh - VietNamNet
-
"quá đắt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Quá đắt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: đắt đỏ | Học Tiếng Anh Qua Câu đố Vui - Leerit
-
Đắt Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 14 Giá đắt Quá Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG CỤM TỪ DIỄN TẢ SỰ ĐẮT RẺ TRONG TIẾNG ANH
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm